Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,400,430 -
2. 3,053,681 Vàng I
3. 3,049,693 Sắt II
4. 2,925,583 ngọc lục bảo IV
5. 2,904,414 ngọc lục bảo IV
6. 2,843,758 ngọc lục bảo III
7. 2,799,873 -
8. 2,742,439 Đồng IV
9. 2,734,807 Bạch Kim III
10. 2,648,453 Đồng IV
11. 2,497,262 -
12. 2,380,057 Bạch Kim IV
13. 2,318,254 ngọc lục bảo IV
14. 2,296,215 Vàng I
15. 2,274,083 Vàng IV
16. 2,232,945 -
17. 2,201,551 -
18. 2,200,661 Kim Cương IV
19. 2,167,533 -
20. 2,076,846 Bạch Kim III
21. 2,043,238 Đồng IV
22. 1,965,296 Đồng IV
23. 1,950,154 ngọc lục bảo IV
24. 1,937,083 Bạch Kim III
25. 1,923,006 Đồng III
26. 1,916,770 -
27. 1,913,170 Kim Cương I
28. 1,908,361 Bạch Kim I
29. 1,877,670 -
30. 1,870,901 ngọc lục bảo IV
31. 1,849,852 Thách Đấu
32. 1,847,289 Bạc II
33. 1,831,359 Bạch Kim II
34. 1,804,563 -
35. 1,788,157 -
36. 1,785,484 Vàng I
37. 1,778,970 Vàng III
38. 1,753,861 Bạc III
39. 1,736,653 Bạch Kim II
40. 1,690,289 ngọc lục bảo IV
41. 1,663,714 Bạc IV
42. 1,662,095 -
43. 1,646,594 Vàng IV
44. 1,638,016 Bạc III
45. 1,632,406 Sắt I
46. 1,599,104 ngọc lục bảo IV
47. 1,590,821 ngọc lục bảo III
48. 1,590,746 Sắt II
49. 1,584,748 Bạch Kim IV
50. 1,571,739 Bạch Kim III
51. 1,564,298 Bạch Kim IV
52. 1,552,387 ngọc lục bảo I
53. 1,548,939 -
54. 1,535,848 -
55. 1,530,369 Kim Cương III
56. 1,526,096 Đồng III
57. 1,521,448 -
58. 1,509,939 Bạch Kim II
59. 1,504,471 Cao Thủ
60. 1,490,023 Bạc II
61. 1,489,040 Cao Thủ
62. 1,485,717 -
63. 1,472,266 Sắt III
64. 1,470,601 Kim Cương IV
65. 1,457,868 -
66. 1,449,301 Bạc II
67. 1,430,903 Kim Cương I
68. 1,428,011 ngọc lục bảo III
69. 1,425,964 Bạc I
70. 1,413,781 Vàng II
71. 1,402,344 Thách Đấu
72. 1,401,225 Bạc I
73. 1,395,423 Sắt IV
74. 1,392,822 Bạch Kim IV
75. 1,385,341 Bạc III
76. 1,373,365 Kim Cương II
77. 1,372,135 Bạc IV
78. 1,369,278 Thách Đấu
79. 1,367,458 ngọc lục bảo IV
80. 1,366,161 Bạch Kim IV
81. 1,362,252 Vàng I
82. 1,358,142 Sắt II
83. 1,356,860 Thách Đấu
84. 1,355,433 ngọc lục bảo III
85. 1,330,157 Bạc II
86. 1,324,859 -
87. 1,323,383 -
88. 1,316,600 Kim Cương I
89. 1,315,099 -
90. 1,292,002 Vàng III
91. 1,288,169 Vàng II
92. 1,286,745 Đồng I
93. 1,284,552 -
94. 1,282,848 Kim Cương IV
95. 1,279,974 -
96. 1,279,530 Kim Cương III
97. 1,278,738 -
98. 1,277,172 ngọc lục bảo IV
99. 1,275,447 Bạch Kim III
100. 1,271,562 Kim Cương IV