Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,457,342 Vàng II
2. 2,247,013 Bạc II
3. 2,005,596 Kim Cương IV
4. 1,774,965 Bạch Kim II
5. 1,625,067 Kim Cương IV
6. 1,602,814 -
7. 1,599,830 Đồng II
8. 1,578,574 Bạch Kim IV
9. 1,503,913 Đồng II
10. 1,493,297 Bạch Kim IV
11. 1,467,464 Vàng IV
12. 1,461,028 -
13. 1,406,858 Vàng III
14. 1,369,674 -
15. 1,326,597 Kim Cương II
16. 1,312,847 ngọc lục bảo II
17. 1,301,761 Vàng III
18. 1,275,636 Kim Cương III
19. 1,259,186 -
20. 1,257,348 ngọc lục bảo III
21. 1,255,983 Bạch Kim IV
22. 1,255,325 Vàng IV
23. 1,235,817 Vàng IV
24. 1,219,556 ngọc lục bảo II
25. 1,202,804 ngọc lục bảo I
26. 1,171,312 Vàng III
27. 1,162,624 Bạc IV
28. 1,156,196 Bạch Kim IV
29. 1,155,809 ngọc lục bảo IV
30. 1,151,900 Bạch Kim III
31. 1,150,046 ngọc lục bảo I
32. 1,121,795 Bạch Kim III
33. 1,088,742 Kim Cương IV
34. 1,085,812 ngọc lục bảo IV
35. 1,074,535 ngọc lục bảo IV
36. 1,067,342 Vàng I
37. 1,059,526 Bạch Kim III
38. 1,045,940 ngọc lục bảo IV
39. 1,043,308 Bạch Kim III
40. 1,026,788 Bạch Kim II
41. 1,016,479 Đồng III
42. 1,015,123 Cao Thủ
43. 1,014,144 Cao Thủ
44. 1,013,852 Bạc IV
45. 1,008,102 ngọc lục bảo I
46. 1,005,828 Vàng IV
47. 986,277 Bạc II
48. 980,980 Vàng III
49. 980,322 Bạc III
50. 980,164 -
51. 975,187 Bạch Kim III
52. 966,189 Vàng IV
53. 964,698 Kim Cương III
54. 942,442 Vàng IV
55. 936,441 ngọc lục bảo IV
56. 935,380 Kim Cương III
57. 934,750 Vàng III
58. 919,988 Bạch Kim I
59. 917,087 -
60. 911,707 Cao Thủ
61. 909,743 Vàng III
62. 897,200 Bạc I
63. 896,797 Vàng III
64. 895,632 ngọc lục bảo IV
65. 892,062 Kim Cương I
66. 890,564 Bạc IV
67. 889,583 Bạch Kim IV
68. 880,313 ngọc lục bảo IV
69. 879,427 Bạch Kim II
70. 878,174 Vàng I
71. 874,946 Kim Cương II
72. 866,178 Bạc I
73. 862,839 Bạch Kim IV
74. 858,027 Bạch Kim III
75. 851,587 Đồng III
76. 849,530 Kim Cương IV
77. 846,613 Vàng II
78. 842,989 -
79. 836,864 ngọc lục bảo IV
80. 831,734 Vàng IV
81. 831,083 Bạc IV
82. 824,827 Bạch Kim IV
83. 823,234 Bạc IV
84. 816,423 Kim Cương IV
85. 815,518 Bạch Kim IV
86. 812,189 Sắt III
87. 811,866 ngọc lục bảo IV
88. 810,904 Bạc IV
89. 803,726 ngọc lục bảo I
90. 803,194 Bạc III
91. 802,453 -
92. 797,320 Vàng IV
93. 796,472 -
94. 795,314 Vàng I
95. 793,139 -
96. 792,977 Vàng III
97. 790,241 -
98. 785,574 Kim Cương II
99. 783,334 Kim Cương II
100. 781,267 Kim Cương IV