Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,351,249 Vàng IV
2. 2,458,484 Vàng III
3. 2,098,980 ngọc lục bảo IV
4. 2,008,166 ngọc lục bảo II
5. 1,889,777 Sắt I
6. 1,820,901 Vàng III
7. 1,712,540 -
8. 1,598,972 -
9. 1,526,644 -
10. 1,518,360 Đồng IV
11. 1,469,682 -
12. 1,446,909 Kim Cương IV
13. 1,417,939 Kim Cương III
14. 1,394,948 -
15. 1,257,566 Vàng IV
16. 1,203,315 Bạch Kim IV
17. 1,194,344 Bạc IV
18. 1,128,139 ngọc lục bảo II
19. 1,084,157 Kim Cương IV
20. 1,028,889 ngọc lục bảo III
21. 1,022,035 Vàng III
22. 1,013,905 -
23. 997,552 -
24. 985,291 ngọc lục bảo I
25. 975,756 Cao Thủ
26. 956,939 ngọc lục bảo IV
27. 937,527 Bạch Kim I
28. 916,743 Vàng II
29. 904,022 Kim Cương IV
30. 901,877 ngọc lục bảo IV
31. 896,684 Bạch Kim I
32. 894,277 Vàng IV
33. 877,793 -
34. 870,231 Vàng IV
35. 854,659 Bạc IV
36. 844,218 Bạch Kim IV
37. 837,340 ngọc lục bảo IV
38. 827,824 -
39. 819,241 -
40. 805,813 Đồng II
41. 797,695 Kim Cương III
42. 796,283 ngọc lục bảo IV
43. 788,368 -
44. 778,630 ngọc lục bảo III
45. 773,686 ngọc lục bảo IV
46. 771,294 ngọc lục bảo IV
47. 769,596 ngọc lục bảo III
48. 744,553 Bạch Kim IV
49. 738,736 -
50. 733,092 ngọc lục bảo I
51. 731,609 Bạch Kim I
52. 727,119 -
53. 724,973 -
54. 723,108 -
55. 722,459 -
56. 717,776 Vàng IV
57. 710,286 Vàng I
58. 710,159 -
59. 707,260 Đồng IV
60. 704,009 Vàng IV
61. 703,282 Vàng III
62. 686,742 -
63. 686,714 ngọc lục bảo IV
64. 683,917 Vàng IV
65. 682,069 Vàng IV
66. 682,006 Bạc IV
67. 676,871 Bạch Kim IV
68. 674,347 -
69. 670,212 Đồng I
70. 666,397 Kim Cương III
71. 663,736 Bạch Kim IV
72. 659,902 ngọc lục bảo III
73. 659,305 Kim Cương III
74. 644,898 Vàng IV
75. 639,852 Đồng IV
76. 638,467 -
77. 636,587 -
78. 635,433 ngọc lục bảo IV
79. 634,125 ngọc lục bảo IV
80. 632,602 Bạch Kim I
81. 631,770 Bạch Kim III
82. 628,238 Bạch Kim III
83. 623,128 Vàng IV
84. 622,331 ngọc lục bảo II
85. 621,552 ngọc lục bảo I
86. 619,886 Kim Cương IV
87. 617,885 Vàng I
88. 614,974 ngọc lục bảo II
89. 614,500 Vàng IV
90. 607,441 -
91. 603,838 Sắt II
92. 601,171 -
93. 599,479 ngọc lục bảo I
94. 597,352 Bạch Kim IV
95. 591,642 ngọc lục bảo III
96. 591,618 -
97. 585,358 Bạch Kim II
98. 582,407 Kim Cương IV
99. 581,806 Vàng I
100. 578,697 ngọc lục bảo III