Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,493,807 Vàng I
2. 5,043,548 ngọc lục bảo I
3. 4,574,363 Bạc II
4. 4,259,155 -
5. 4,162,806 Bạch Kim IV
6. 3,990,142 -
7. 3,759,622 -
8. 3,568,133 Bạch Kim IV
9. 3,508,869 Vàng II
10. 3,489,065 Đại Cao Thủ
11. 3,424,167 -
12. 3,410,594 -
13. 3,169,771 Vàng I
14. 3,140,427 Cao Thủ
15. 3,130,449 -
16. 3,106,758 Bạc IV
17. 3,052,055 ngọc lục bảo III
18. 3,034,218 -
19. 2,980,800 Sắt III
20. 2,831,932 Vàng II
21. 2,689,101 Bạch Kim IV
22. 2,648,202 Bạch Kim IV
23. 2,638,767 ngọc lục bảo II
24. 2,618,642 Vàng I
25. 2,613,523 -
26. 2,602,660 Bạch Kim I
27. 2,542,267 Vàng IV
28. 2,525,063 Vàng IV
29. 2,524,416 Bạch Kim IV
30. 2,509,346 Bạc I
31. 2,507,600 Bạch Kim I
32. 2,444,698 Đồng IV
33. 2,415,188 Bạc III
34. 2,410,859 Vàng IV
35. 2,408,660 -
36. 2,395,435 -
37. 2,394,275 -
38. 2,368,736 ngọc lục bảo IV
39. 2,346,943 Bạch Kim IV
40. 2,346,684 Bạc IV
41. 2,326,590 Vàng IV
42. 2,320,692 -
43. 2,320,648 Bạc III
44. 2,303,460 -
45. 2,259,031 Bạch Kim II
46. 2,251,955 -
47. 2,250,182 ngọc lục bảo III
48. 2,243,724 Vàng III
49. 2,236,195 Cao Thủ
50. 2,226,554 Bạc I
51. 2,196,574 Vàng IV
52. 2,173,000 Vàng IV
53. 2,163,880 Bạch Kim IV
54. 2,138,878 -
55. 2,134,853 Kim Cương II
56. 2,134,744 Đồng IV
57. 2,122,257 Bạch Kim II
58. 2,113,663 -
59. 2,113,237 Bạch Kim IV
60. 2,109,323 Sắt IV
61. 2,087,534 Kim Cương I
62. 2,070,072 Bạc II
63. 2,049,765 Kim Cương I
64. 2,049,515 Vàng III
65. 2,048,872 Bạc IV
66. 2,041,312 ngọc lục bảo I
67. 2,031,790 ngọc lục bảo IV
68. 2,028,916 Bạc IV
69. 2,022,947 Đồng III
70. 2,017,775 Bạc I
71. 1,991,654 Bạch Kim I
72. 1,984,276 Bạch Kim I
73. 1,980,533 Bạc IV
74. 1,977,083 Bạch Kim IV
75. 1,945,723 ngọc lục bảo I
76. 1,938,083 Vàng II
77. 1,926,819 Đồng IV
78. 1,920,232 -
79. 1,913,983 Kim Cương IV
80. 1,903,089 Cao Thủ
81. 1,902,340 ngọc lục bảo IV
82. 1,894,414 Bạch Kim IV
83. 1,892,359 -
84. 1,879,610 Bạch Kim III
85. 1,865,962 Bạch Kim IV
86. 1,865,389 Bạch Kim I
87. 1,859,134 ngọc lục bảo I
88. 1,857,725 Vàng I
89. 1,849,603 ngọc lục bảo IV
90. 1,839,352 ngọc lục bảo I
91. 1,835,287 Đồng IV
92. 1,834,331 Bạch Kim IV
93. 1,825,852 Bạch Kim III
94. 1,819,872 Vàng III
95. 1,819,136 Vàng IV
96. 1,816,452 Vàng IV
97. 1,804,894 ngọc lục bảo IV
98. 1,800,619 Kim Cương III
99. 1,797,658 Bạch Kim II
100. 1,796,561 Vàng II