Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,821,417 Bạch Kim III
2. 5,404,494 ngọc lục bảo IV
3. 4,880,767 Bạch Kim III
4. 4,534,290 ngọc lục bảo III
5. 4,411,818 Kim Cương III
6. 4,373,702 Vàng IV
7. 4,334,200 Kim Cương IV
8. 4,330,842 Đồng IV
9. 4,013,909 Vàng I
10. 3,918,513 -
11. 3,819,530 -
12. 3,768,486 -
13. 3,742,332 -
14. 3,590,370 Bạch Kim II
15. 3,568,682 Kim Cương I
16. 3,543,056 Bạch Kim II
17. 3,518,854 -
18. 3,329,866 Kim Cương III
19. 3,226,754 Bạc II
20. 3,197,566 Bạch Kim II
21. 2,979,269 Vàng IV
22. 2,971,893 ngọc lục bảo IV
23. 2,954,632 Vàng IV
24. 2,942,393 Kim Cương IV
25. 2,935,858 Bạch Kim III
26. 2,908,386 -
27. 2,892,554 -
28. 2,851,637 Bạc IV
29. 2,764,811 Bạch Kim II
30. 2,756,901 -
31. 2,740,586 Bạch Kim I
32. 2,732,232 Đồng II
33. 2,725,654 Vàng IV
34. 2,720,709 -
35. 2,706,070 -
36. 2,693,528 -
37. 2,693,271 -
38. 2,657,243 Bạch Kim II
39. 2,522,412 -
40. 2,509,820 Vàng IV
41. 2,499,920 Bạc IV
42. 2,473,131 Bạch Kim III
43. 2,456,807 -
44. 2,439,249 Vàng I
45. 2,359,414 -
46. 2,338,969 Bạch Kim IV
47. 2,317,410 Vàng III
48. 2,308,329 Kim Cương II
49. 2,308,045 Bạch Kim III
50. 2,298,232 -
51. 2,263,963 Đồng I
52. 2,254,358 Cao Thủ
53. 2,247,090 ngọc lục bảo I
54. 2,234,519 Bạc III
55. 2,233,376 -
56. 2,220,252 Bạch Kim II
57. 2,217,012 ngọc lục bảo I
58. 2,216,440 -
59. 2,197,217 ngọc lục bảo II
60. 2,179,484 Kim Cương I
61. 2,170,326 Đồng II
62. 2,156,296 Vàng III
63. 2,133,441 Bạc II
64. 2,122,276 ngọc lục bảo IV
65. 2,114,606 Vàng III
66. 2,105,075 Vàng IV
67. 2,100,459 Vàng III
68. 2,094,598 Bạch Kim III
69. 2,081,626 Kim Cương IV
70. 2,080,911 Bạch Kim IV
71. 2,080,648 Sắt III
72. 2,076,943 Bạch Kim III
73. 2,068,031 Cao Thủ
74. 2,065,150 Bạch Kim II
75. 2,065,003 Bạch Kim IV
76. 2,052,640 ngọc lục bảo III
77. 2,042,210 -
78. 2,030,677 Thách Đấu
79. 2,030,676 Kim Cương IV
80. 2,017,603 -
81. 2,013,507 -
82. 1,969,304 Bạch Kim IV
83. 1,963,371 Cao Thủ
84. 1,960,834 -
85. 1,957,483 Kim Cương III
86. 1,949,542 -
87. 1,945,353 Bạch Kim II
88. 1,944,395 Kim Cương IV
89. 1,943,740 Vàng II
90. 1,935,871 Bạc II
91. 1,926,953 Vàng IV
92. 1,919,115 ngọc lục bảo IV
93. 1,902,602 Sắt I
94. 1,883,375 Kim Cương IV
95. 1,882,993 Bạc III
96. 1,881,403 Đồng I
97. 1,880,339 Kim Cương II
98. 1,862,109 -
99. 1,848,849 Vàng I
100. 1,842,337 Bạc I