Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,127,249 Bạc II
2. 2,957,543 Bạc II
3. 2,760,370 Vàng IV
4. 2,479,915 Bạch Kim IV
5. 2,026,620 ngọc lục bảo I
6. 1,990,752 Bạch Kim IV
7. 1,901,825 Vàng III
8. 1,667,697 ngọc lục bảo III
9. 1,598,512 Vàng I
10. 1,515,854 -
11. 1,510,351 Kim Cương II
12. 1,459,029 Bạch Kim III
13. 1,404,461 -
14. 1,359,343 Bạc IV
15. 1,352,679 -
16. 1,347,540 ngọc lục bảo II
17. 1,346,866 Kim Cương IV
18. 1,345,094 Kim Cương IV
19. 1,318,597 Đồng II
20. 1,313,712 ngọc lục bảo III
21. 1,257,752 ngọc lục bảo I
22. 1,252,140 Kim Cương IV
23. 1,252,073 Đồng III
24. 1,248,059 Vàng IV
25. 1,234,172 -
26. 1,173,436 -
27. 1,157,283 -
28. 1,149,298 Kim Cương IV
29. 1,144,398 ngọc lục bảo IV
30. 1,136,972 Vàng II
31. 1,122,011 -
32. 1,119,649 ngọc lục bảo IV
33. 1,075,928 ngọc lục bảo III
34. 1,073,945 Bạch Kim III
35. 1,073,572 ngọc lục bảo III
36. 1,053,649 Bạch Kim IV
37. 1,044,840 Đồng I
38. 1,021,889 -
39. 1,019,911 -
40. 1,012,492 -
41. 1,011,383 Bạc III
42. 987,578 ngọc lục bảo I
43. 980,754 Cao Thủ
44. 976,909 Bạc IV
45. 976,585 -
46. 970,621 ngọc lục bảo IV
47. 960,937 Bạc II
48. 958,261 Bạch Kim I
49. 945,657 -
50. 944,456 Bạch Kim I
51. 937,846 Bạc II
52. 937,846 Bạc IV
53. 933,397 Đồng III
54. 928,224 -
55. 925,696 ngọc lục bảo I
56. 924,002 -
57. 918,677 Kim Cương IV
58. 918,244 Kim Cương IV
59. 914,161 Kim Cương IV
60. 894,166 Sắt II
61. 894,129 Bạch Kim III
62. 876,306 -
63. 873,019 Bạch Kim III
64. 870,242 Đại Cao Thủ
65. 865,103 -
66. 860,855 Đại Cao Thủ
67. 858,626 ngọc lục bảo I
68. 856,556 -
69. 854,764 Bạch Kim IV
70. 853,543 Đại Cao Thủ
71. 846,482 -
72. 844,806 Bạc II
73. 843,439 Bạc II
74. 842,206 Bạch Kim I
75. 839,648 Bạc IV
76. 838,999 Bạch Kim I
77. 838,424 Vàng IV
78. 833,782 ngọc lục bảo I
79. 831,545 Bạch Kim IV
80. 830,345 Bạch Kim III
81. 826,320 Bạc II
82. 823,695 Cao Thủ
83. 811,640 Đại Cao Thủ
84. 798,702 Bạch Kim II
85. 792,135 Kim Cương IV
86. 791,628 Đại Cao Thủ
87. 787,613 Kim Cương IV
88. 784,175 Bạch Kim IV
89. 778,492 Kim Cương IV
90. 778,017 ngọc lục bảo III
91. 775,980 Bạch Kim IV
92. 771,300 -
93. 768,253 ngọc lục bảo I
94. 765,444 ngọc lục bảo IV
95. 760,583 -
96. 760,380 ngọc lục bảo I
97. 755,765 -
98. 753,839 Bạc I
99. 752,717 -
100. 746,581 Kim Cương II