Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,126,411 Vàng III
2. 3,373,675 Bạch Kim IV
3. 3,284,923 Kim Cương II
4. 3,047,472 ngọc lục bảo I
5. 2,824,524 Kim Cương I
6. 2,490,093 Kim Cương II
7. 2,053,309 ngọc lục bảo I
8. 2,019,979 Bạc III
9. 2,015,401 Sắt IV
10. 1,964,335 -
11. 1,864,851 Bạch Kim IV
12. 1,823,702 -
13. 1,823,348 Kim Cương II
14. 1,800,235 -
15. 1,777,905 -
16. 1,759,763 Bạch Kim II
17. 1,539,748 Đồng I
18. 1,426,305 Vàng I
19. 1,406,740 Cao Thủ
20. 1,401,742 -
21. 1,398,394 Cao Thủ
22. 1,376,501 ngọc lục bảo III
23. 1,357,682 Bạch Kim I
24. 1,354,283 -
25. 1,342,047 Vàng IV
26. 1,329,705 Kim Cương IV
27. 1,285,402 -
28. 1,279,349 -
29. 1,248,415 Bạc III
30. 1,246,496 ngọc lục bảo IV
31. 1,245,636 -
32. 1,237,843 Cao Thủ
33. 1,236,232 Vàng III
34. 1,208,030 Cao Thủ
35. 1,206,555 Kim Cương II
36. 1,204,152 Kim Cương I
37. 1,186,024 ngọc lục bảo III
38. 1,178,468 Kim Cương II
39. 1,158,987 -
40. 1,154,951 Vàng IV
41. 1,144,341 Đồng III
42. 1,127,038 Vàng III
43. 1,121,252 Bạch Kim IV
44. 1,115,192 Bạch Kim I
45. 1,089,925 Kim Cương II
46. 1,088,800 Vàng III
47. 1,082,484 Vàng II
48. 1,080,779 Kim Cương IV
49. 1,069,896 Đồng IV
50. 1,055,516 ngọc lục bảo II
51. 1,045,331 -
52. 1,044,991 Đồng III
53. 1,042,999 -
54. 1,033,190 ngọc lục bảo IV
55. 1,026,616 -
56. 1,012,208 -
57. 1,012,113 Bạc II
58. 1,007,689 Kim Cương I
59. 1,000,699 Bạch Kim I
60. 990,096 ngọc lục bảo IV
61. 989,389 Vàng II
62. 989,283 Bạc IV
63. 987,133 Cao Thủ
64. 979,627 ngọc lục bảo II
65. 973,341 Kim Cương IV
66. 966,911 Kim Cương IV
67. 954,007 Bạch Kim III
68. 950,137 Vàng II
69. 940,589 ngọc lục bảo III
70. 934,061 -
71. 918,795 Đồng II
72. 909,771 Bạc IV
73. 908,638 -
74. 898,058 Vàng III
75. 897,072 -
76. 895,716 Bạch Kim II
77. 893,708 -
78. 889,796 Vàng I
79. 883,780 Kim Cương IV
80. 880,841 Vàng IV
81. 876,082 ngọc lục bảo IV
82. 874,594 Bạch Kim I
83. 872,062 ngọc lục bảo II
84. 869,878 Bạch Kim IV
85. 863,781 Cao Thủ
86. 850,637 ngọc lục bảo I
87. 844,703 Bạch Kim II
88. 831,820 Kim Cương III
89. 819,838 Bạc IV
90. 815,103 ngọc lục bảo IV
91. 808,904 -
92. 808,005 Bạch Kim IV
93. 806,174 Bạc IV
94. 801,636 Vàng II
95. 801,550 ngọc lục bảo III
96. 797,131 -
97. 790,665 Vàng II
98. 789,195 Kim Cương I
99. 788,292 Kim Cương I
100. 787,790 ngọc lục bảo IV