Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,233,728 Vàng II
2. 6,966,518 ngọc lục bảo IV
3. 6,584,411 -
4. 5,332,389 -
5. 4,990,577 ngọc lục bảo III
6. 4,937,628 Bạc II
7. 4,492,691 Cao Thủ
8. 3,971,008 ngọc lục bảo II
9. 3,842,577 ngọc lục bảo III
10. 3,763,713 ngọc lục bảo IV
11. 3,475,375 Cao Thủ
12. 3,348,962 Sắt III
13. 3,177,589 ngọc lục bảo III
14. 3,171,370 ngọc lục bảo IV
15. 3,152,138 Bạch Kim IV
16. 3,052,618 Vàng II
17. 3,046,367 Cao Thủ
18. 3,031,834 Bạc II
19. 2,988,980 Bạch Kim II
20. 2,962,767 -
21. 2,928,618 Bạch Kim IV
22. 2,840,495 Bạch Kim III
23. 2,839,004 Đồng III
24. 2,797,090 Đồng III
25. 2,784,584 Vàng IV
26. 2,781,808 Bạch Kim II
27. 2,719,551 -
28. 2,689,753 ngọc lục bảo IV
29. 2,682,465 Bạch Kim II
30. 2,670,867 Bạch Kim I
31. 2,660,338 Bạch Kim II
32. 2,643,095 ngọc lục bảo I
33. 2,643,048 -
34. 2,638,885 Kim Cương IV
35. 2,622,016 ngọc lục bảo IV
36. 2,620,884 ngọc lục bảo III
37. 2,610,191 -
38. 2,582,836 Cao Thủ
39. 2,580,041 Kim Cương IV
40. 2,561,356 Kim Cương III
41. 2,558,205 Kim Cương III
42. 2,555,281 Vàng III
43. 2,546,921 Cao Thủ
44. 2,510,533 ngọc lục bảo IV
45. 2,454,577 Bạch Kim IV
46. 2,452,696 Vàng II
47. 2,419,057 Sắt III
48. 2,416,282 ngọc lục bảo IV
49. 2,401,311 ngọc lục bảo I
50. 2,399,702 Bạch Kim III
51. 2,370,172 Bạc IV
52. 2,369,185 ngọc lục bảo II
53. 2,358,683 Vàng III
54. 2,357,977 Đồng IV
55. 2,351,609 Vàng IV
56. 2,343,254 Bạc IV
57. 2,325,661 Kim Cương II
58. 2,260,918 Kim Cương IV
59. 2,243,181 ngọc lục bảo III
60. 2,242,400 Bạch Kim I
61. 2,237,116 ngọc lục bảo IV
62. 2,223,161 Kim Cương IV
63. 2,219,065 Bạch Kim IV
64. 2,217,255 Kim Cương II
65. 2,212,883 Bạc II
66. 2,208,168 -
67. 2,205,139 ngọc lục bảo I
68. 2,204,027 ngọc lục bảo I
69. 2,202,315 Kim Cương II
70. 2,192,643 Vàng I
71. 2,189,011 -
72. 2,184,411 Bạch Kim III
73. 2,169,829 -
74. 2,149,086 Đại Cao Thủ
75. 2,143,041 -
76. 2,120,260 -
77. 2,116,695 Cao Thủ
78. 2,086,105 ngọc lục bảo IV
79. 2,084,257 ngọc lục bảo IV
80. 2,081,118 Bạc IV
81. 2,058,154 Cao Thủ
82. 2,017,826 ngọc lục bảo II
83. 2,014,067 ngọc lục bảo I
84. 2,001,653 -
85. 1,989,558 ngọc lục bảo IV
86. 1,984,551 Vàng II
87. 1,977,985 Đồng I
88. 1,976,652 Cao Thủ
89. 1,964,342 Bạch Kim III
90. 1,963,516 Bạch Kim IV
91. 1,949,786 ngọc lục bảo IV
92. 1,947,186 ngọc lục bảo IV
93. 1,945,615 Sắt I
94. 1,939,162 Kim Cương I
95. 1,937,800 Bạch Kim I
96. 1,930,717 Đồng III
97. 1,914,853 Đồng II
98. 1,914,690 Bạc I
99. 1,897,500 Kim Cương III
100. 1,895,397 Kim Cương II