Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,221,145 Kim Cương IV
2. 4,766,390 Kim Cương II
3. 4,733,966 Kim Cương IV
4. 3,680,266 Vàng II
5. 3,388,450 Bạch Kim I
6. 3,337,157 Đại Cao Thủ
7. 3,252,442 Bạc III
8. 3,119,104 Cao Thủ
9. 3,099,784 ngọc lục bảo II
10. 2,919,984 ngọc lục bảo IV
11. 2,894,657 Cao Thủ
12. 2,860,799 ngọc lục bảo IV
13. 2,845,158 Bạch Kim II
14. 2,828,836 Vàng II
15. 2,815,984 ngọc lục bảo IV
16. 2,752,660 Vàng III
17. 2,741,811 -
18. 2,695,200 Vàng III
19. 2,654,820 ngọc lục bảo IV
20. 2,599,194 ngọc lục bảo IV
21. 2,587,405 Kim Cương II
22. 2,564,488 Kim Cương II
23. 2,524,425 Bạch Kim IV
24. 2,506,654 Bạch Kim I
25. 2,494,964 -
26. 2,465,152 -
27. 2,460,198 Bạch Kim III
28. 2,459,825 Kim Cương III
29. 2,437,076 Đại Cao Thủ
30. 2,321,372 Kim Cương III
31. 2,288,314 Đồng I
32. 2,265,688 Vàng IV
33. 2,254,500 Kim Cương III
34. 2,231,916 Vàng II
35. 2,218,208 Kim Cương II
36. 2,196,424 Vàng II
37. 2,184,380 ngọc lục bảo III
38. 2,155,588 Kim Cương I
39. 2,153,778 Đại Cao Thủ
40. 2,151,568 Kim Cương III
41. 2,148,734 ngọc lục bảo I
42. 2,147,177 Kim Cương IV
43. 2,137,275 Kim Cương IV
44. 2,099,284 ngọc lục bảo II
45. 2,095,049 Bạch Kim II
46. 2,066,786 Bạch Kim IV
47. 2,050,872 Vàng IV
48. 2,008,931 ngọc lục bảo IV
49. 2,006,819 Bạc IV
50. 2,004,630 ngọc lục bảo I
51. 1,993,426 ngọc lục bảo I
52. 1,990,351 Vàng IV
53. 1,982,194 ngọc lục bảo IV
54. 1,967,731 ngọc lục bảo III
55. 1,966,024 ngọc lục bảo I
56. 1,964,905 ngọc lục bảo IV
57. 1,955,995 Kim Cương IV
58. 1,945,407 Bạch Kim II
59. 1,935,179 Bạc II
60. 1,930,677 Kim Cương IV
61. 1,903,051 ngọc lục bảo IV
62. 1,898,764 ngọc lục bảo II
63. 1,893,595 Kim Cương I
64. 1,892,407 Bạch Kim IV
65. 1,891,971 Kim Cương II
66. 1,889,025 Bạch Kim IV
67. 1,886,071 -
68. 1,873,899 -
69. 1,868,088 Cao Thủ
70. 1,861,651 Vàng IV
71. 1,854,945 ngọc lục bảo III
72. 1,847,012 ngọc lục bảo IV
73. 1,831,989 ngọc lục bảo IV
74. 1,827,524 ngọc lục bảo II
75. 1,818,484 Bạch Kim II
76. 1,813,963 ngọc lục bảo IV
77. 1,802,951 Kim Cương IV
78. 1,800,982 Bạch Kim II
79. 1,800,115 ngọc lục bảo I
80. 1,793,527 ngọc lục bảo IV
81. 1,786,822 ngọc lục bảo IV
82. 1,772,606 Đại Cao Thủ
83. 1,771,126 Kim Cương IV
84. 1,766,923 ngọc lục bảo II
85. 1,757,085 Cao Thủ
86. 1,756,736 Bạch Kim II
87. 1,753,489 Bạch Kim I
88. 1,749,843 Bạch Kim III
89. 1,739,669 Đại Cao Thủ
90. 1,735,624 Bạch Kim II
91. 1,734,130 Vàng I
92. 1,727,667 ngọc lục bảo II
93. 1,714,670 Kim Cương II
94. 1,711,498 ngọc lục bảo I
95. 1,710,166 Bạch Kim II
96. 1,708,973 Kim Cương IV
97. 1,683,086 ngọc lục bảo I
98. 1,680,039 Bạch Kim II
99. 1,676,841 Bạc II
100. 1,673,287 Vàng II