Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,541,440 Bạch Kim I
2. 5,533,067 ngọc lục bảo III
3. 4,939,265 Kim Cương II
4. 4,595,493 ngọc lục bảo II
5. 4,164,300 -
6. 3,914,058 Kim Cương II
7. 3,796,608 Kim Cương I
8. 3,784,056 Sắt I
9. 3,720,007 Sắt III
10. 3,709,187 -
11. 3,674,321 Vàng III
12. 3,548,462 -
13. 3,449,312 ngọc lục bảo I
14. 3,438,132 Cao Thủ
15. 3,436,224 ngọc lục bảo III
16. 3,411,388 Bạch Kim I
17. 3,407,461 -
18. 3,327,152 Kim Cương IV
19. 3,297,896 ngọc lục bảo I
20. 3,254,783 Bạch Kim IV
21. 3,254,614 -
22. 3,209,834 -
23. 3,139,069 Bạch Kim II
24. 3,082,377 Bạch Kim I
25. 3,072,599 Cao Thủ
26. 3,059,459 -
27. 3,001,102 Vàng I
28. 2,986,791 ngọc lục bảo IV
29. 2,802,046 ngọc lục bảo IV
30. 2,795,324 -
31. 2,786,982 Vàng IV
32. 2,768,069 ngọc lục bảo II
33. 2,747,409 -
34. 2,742,010 Bạch Kim II
35. 2,673,791 Kim Cương I
36. 2,642,176 ngọc lục bảo I
37. 2,639,416 ngọc lục bảo I
38. 2,638,357 ngọc lục bảo II
39. 2,632,571 Đồng IV
40. 2,630,559 ngọc lục bảo III
41. 2,605,268 Kim Cương III
42. 2,597,703 -
43. 2,581,117 ngọc lục bảo II
44. 2,557,865 Bạch Kim II
45. 2,554,577 -
46. 2,519,891 Bạch Kim IV
47. 2,504,343 Bạch Kim IV
48. 2,502,756 Cao Thủ
49. 2,462,108 -
50. 2,429,973 ngọc lục bảo IV
51. 2,412,763 Bạch Kim IV
52. 2,410,396 ngọc lục bảo III
53. 2,404,710 -
54. 2,402,588 -
55. 2,399,006 -
56. 2,394,023 Cao Thủ
57. 2,388,587 Bạch Kim III
58. 2,366,174 -
59. 2,363,815 Bạch Kim II
60. 2,362,811 Kim Cương IV
61. 2,325,254 ngọc lục bảo I
62. 2,282,918 Vàng I
63. 2,254,483 ngọc lục bảo III
64. 2,246,417 ngọc lục bảo I
65. 2,242,638 ngọc lục bảo II
66. 2,233,639 Vàng II
67. 2,215,944 Kim Cương IV
68. 2,194,907 Sắt II
69. 2,192,141 Bạc II
70. 2,174,458 Vàng I
71. 2,161,178 -
72. 2,159,180 ngọc lục bảo I
73. 2,158,467 Vàng I
74. 2,158,330 ngọc lục bảo III
75. 2,155,860 -
76. 2,121,014 ngọc lục bảo I
77. 2,120,540 -
78. 2,119,523 Bạch Kim IV
79. 2,109,343 Vàng IV
80. 2,107,987 Bạch Kim I
81. 2,099,671 Bạch Kim III
82. 2,099,477 Đồng II
83. 2,089,198 -
84. 2,084,089 ngọc lục bảo IV
85. 2,068,985 Bạch Kim III
86. 2,058,591 Vàng I
87. 2,047,186 ngọc lục bảo II
88. 2,042,655 Bạch Kim IV
89. 2,024,958 -
90. 1,991,733 ngọc lục bảo IV
91. 1,988,650 Bạch Kim I
92. 1,984,982 ngọc lục bảo II
93. 1,977,906 Kim Cương IV
94. 1,967,057 ngọc lục bảo IV
95. 1,965,714 -
96. 1,943,858 ngọc lục bảo IV
97. 1,940,807 ngọc lục bảo IV
98. 1,940,322 Bạch Kim II
99. 1,933,168 Kim Cương III
100. 1,920,259 ngọc lục bảo III