Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,416,826 ngọc lục bảo II
2. 6,858,551 ngọc lục bảo III
3. 5,103,934 Bạch Kim III
4. 5,073,166 Cao Thủ
5. 4,764,238 Bạch Kim III
6. 4,721,954 ngọc lục bảo IV
7. 4,455,111 Kim Cương II
8. 4,408,046 Kim Cương IV
9. 4,375,630 -
10. 4,308,189 ngọc lục bảo I
11. 4,066,585 Bạch Kim IV
12. 3,988,475 Đồng IV
13. 3,797,400 -
14. 3,760,521 Bạch Kim I
15. 3,575,771 -
16. 3,553,935 Bạch Kim III
17. 3,428,344 Bạch Kim I
18. 3,427,615 Vàng I
19. 3,423,689 -
20. 3,310,993 Vàng II
21. 3,279,198 Kim Cương IV
22. 3,157,955 ngọc lục bảo II
23. 3,136,299 Kim Cương IV
24. 3,134,327 Kim Cương III
25. 3,054,094 Kim Cương II
26. 2,988,238 Kim Cương II
27. 2,933,741 -
28. 2,909,275 Bạch Kim I
29. 2,864,850 Đại Cao Thủ
30. 2,817,834 Kim Cương IV
31. 2,800,530 -
32. 2,792,429 Kim Cương III
33. 2,791,141 Bạc IV
34. 2,787,396 ngọc lục bảo II
35. 2,767,861 Bạch Kim IV
36. 2,738,628 Cao Thủ
37. 2,737,416 Bạc I
38. 2,685,022 Cao Thủ
39. 2,663,817 Đồng IV
40. 2,649,192 Kim Cương I
41. 2,649,149 Bạc IV
42. 2,643,056 -
43. 2,630,829 Kim Cương II
44. 2,619,298 Bạch Kim III
45. 2,576,275 Bạc IV
46. 2,570,747 Bạch Kim IV
47. 2,566,466 ngọc lục bảo I
48. 2,563,576 Bạc III
49. 2,538,562 -
50. 2,531,832 ngọc lục bảo III
51. 2,529,993 ngọc lục bảo III
52. 2,500,241 Kim Cương IV
53. 2,496,968 Bạch Kim III
54. 2,485,344 Kim Cương II
55. 2,443,098 Bạch Kim IV
56. 2,426,291 Cao Thủ
57. 2,411,410 -
58. 2,362,182 Bạch Kim I
59. 2,360,299 Bạch Kim IV
60. 2,353,994 -
61. 2,341,906 -
62. 2,325,891 ngọc lục bảo II
63. 2,292,005 -
64. 2,291,895 Kim Cương I
65. 2,283,103 ngọc lục bảo III
66. 2,275,963 Kim Cương IV
67. 2,261,623 ngọc lục bảo I
68. 2,260,609 ngọc lục bảo II
69. 2,256,042 -
70. 2,230,711 Cao Thủ
71. 2,220,108 Bạch Kim III
72. 2,214,311 ngọc lục bảo II
73. 2,179,885 Kim Cương III
74. 2,177,131 Bạch Kim IV
75. 2,162,826 Đồng I
76. 2,162,656 ngọc lục bảo III
77. 2,148,102 -
78. 2,145,446 ngọc lục bảo IV
79. 2,131,926 Bạch Kim IV
80. 2,117,627 Kim Cương IV
81. 2,114,947 -
82. 2,104,903 Kim Cương II
83. 2,098,436 Bạc II
84. 2,088,206 -
85. 2,079,216 Bạch Kim IV
86. 2,078,152 ngọc lục bảo II
87. 2,073,972 Vàng III
88. 2,070,783 Vàng III
89. 2,059,791 -
90. 2,057,393 Bạc IV
91. 2,053,174 Bạch Kim III
92. 2,052,560 Cao Thủ
93. 2,044,293 Bạch Kim III
94. 2,033,350 Bạch Kim IV
95. 2,032,015 -
96. 2,032,000 -
97. 2,030,469 Cao Thủ
98. 2,029,288 ngọc lục bảo I
99. 2,008,765 Vàng III
100. 1,992,978 Cao Thủ