Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,278,418 Vàng I
2. 4,955,765 Đại Cao Thủ
3. 4,558,488 Bạc II
4. 4,432,905 Bạch Kim I
5. 3,809,100 ngọc lục bảo IV
6. 3,519,035 Kim Cương III
7. 3,306,485 ngọc lục bảo III
8. 3,191,178 ngọc lục bảo IV
9. 2,797,981 Bạch Kim IV
10. 2,693,853 Bạch Kim II
11. 2,604,378 Vàng IV
12. 2,582,496 Cao Thủ
13. 2,476,987 Bạch Kim II
14. 2,473,466 ngọc lục bảo II
15. 2,442,164 ngọc lục bảo I
16. 2,346,923 Kim Cương II
17. 2,336,073 Kim Cương IV
18. 2,145,200 Kim Cương I
19. 2,144,277 ngọc lục bảo IV
20. 2,131,577 -
21. 2,124,134 -
22. 2,104,663 Bạch Kim IV
23. 2,094,605 Bạc III
24. 1,997,627 Bạch Kim IV
25. 1,997,309 Kim Cương III
26. 1,921,693 Bạc II
27. 1,837,536 -
28. 1,828,045 Bạch Kim IV
29. 1,825,993 Bạc II
30. 1,825,092 Bạch Kim III
31. 1,773,540 Vàng I
32. 1,722,312 Kim Cương III
33. 1,719,878 -
34. 1,715,779 Bạc I
35. 1,703,560 Bạch Kim III
36. 1,696,665 Bạch Kim I
37. 1,684,774 Kim Cương IV
38. 1,673,514 ngọc lục bảo IV
39. 1,672,703 Vàng II
40. 1,667,686 Bạch Kim I
41. 1,650,137 ngọc lục bảo II
42. 1,645,147 ngọc lục bảo I
43. 1,644,955 ngọc lục bảo III
44. 1,641,357 Kim Cương IV
45. 1,633,192 ngọc lục bảo I
46. 1,624,929 Vàng III
47. 1,624,437 Đại Cao Thủ
48. 1,613,797 Bạc II
49. 1,608,039 Bạc IV
50. 1,603,985 -
51. 1,601,333 Bạch Kim II
52. 1,601,044 Bạc II
53. 1,597,800 Vàng III
54. 1,588,390 ngọc lục bảo IV
55. 1,582,319 Bạch Kim II
56. 1,582,254 Bạch Kim I
57. 1,579,364 ngọc lục bảo IV
58. 1,577,935 Vàng II
59. 1,577,702 -
60. 1,547,851 ngọc lục bảo IV
61. 1,512,928 Bạch Kim IV
62. 1,500,049 Bạch Kim III
63. 1,496,532 Bạch Kim IV
64. 1,482,846 Kim Cương III
65. 1,466,570 Bạc III
66. 1,463,194 -
67. 1,462,134 ngọc lục bảo IV
68. 1,461,242 ngọc lục bảo IV
69. 1,453,043 Vàng IV
70. 1,449,588 -
71. 1,440,444 Bạc II
72. 1,434,931 Vàng I
73. 1,432,345 -
74. 1,420,245 Kim Cương III
75. 1,419,005 Sắt IV
76. 1,396,756 Bạch Kim IV
77. 1,378,025 Bạch Kim III
78. 1,371,894 ngọc lục bảo III
79. 1,364,365 -
80. 1,363,683 Đồng III
81. 1,358,458 ngọc lục bảo III
82. 1,355,616 ngọc lục bảo I
83. 1,344,093 Vàng IV
84. 1,335,801 ngọc lục bảo IV
85. 1,322,190 Bạc II
86. 1,322,148 Bạch Kim IV
87. 1,319,542 Bạc I
88. 1,315,680 ngọc lục bảo II
89. 1,315,097 Kim Cương IV
90. 1,303,397 ngọc lục bảo I
91. 1,285,958 ngọc lục bảo III
92. 1,282,433 Kim Cương IV
93. 1,275,660 Vàng IV
94. 1,271,227 -
95. 1,261,522 ngọc lục bảo II
96. 1,259,459 Vàng IV
97. 1,255,723 -
98. 1,252,937 Vàng II
99. 1,252,496 ngọc lục bảo III
100. 1,251,349 ngọc lục bảo III