Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,060,461 ngọc lục bảo I
2. 2,313,062 -
3. 2,273,785 -
4. 1,956,111 Bạch Kim II
5. 1,829,887 -
6. 1,816,631 Kim Cương I
7. 1,757,835 Vàng IV
8. 1,736,798 Bạc II
9. 1,706,126 -
10. 1,658,536 -
11. 1,614,600 ngọc lục bảo IV
12. 1,600,587 Vàng IV
13. 1,566,410 ngọc lục bảo III
14. 1,554,710 Đồng I
15. 1,496,323 Bạc III
16. 1,491,516 ngọc lục bảo III
17. 1,481,029 Bạch Kim II
18. 1,462,100 Bạch Kim IV
19. 1,367,527 -
20. 1,366,103 Bạch Kim I
21. 1,342,142 -
22. 1,342,102 Sắt I
23. 1,292,026 -
24. 1,285,897 -
25. 1,241,853 Vàng I
26. 1,203,422 ngọc lục bảo I
27. 1,199,369 -
28. 1,193,058 Vàng III
29. 1,170,234 Bạch Kim II
30. 1,145,659 Vàng II
31. 1,127,338 Vàng II
32. 1,094,211 Kim Cương I
33. 1,087,217 Kim Cương I
34. 1,081,176 Bạch Kim II
35. 1,078,955 Bạch Kim III
36. 1,052,064 -
37. 1,047,358 Vàng II
38. 1,025,976 Kim Cương III
39. 1,019,872 -
40. 963,442 Vàng IV
41. 959,521 Bạch Kim IV
42. 937,092 -
43. 922,006 Bạch Kim III
44. 911,249 Đồng II
45. 907,247 Vàng II
46. 883,324 -
47. 869,994 Đồng IV
48. 866,039 Vàng IV
49. 864,042 ngọc lục bảo I
50. 848,855 -
51. 848,230 Vàng IV
52. 847,437 ngọc lục bảo III
53. 835,962 Bạch Kim IV
54. 835,552 Vàng IV
55. 829,855 Kim Cương IV
56. 824,827 Vàng III
57. 822,042 -
58. 800,254 Bạch Kim IV
59. 792,137 Bạc IV
60. 784,189 -
61. 768,560 -
62. 761,875 Bạch Kim II
63. 751,636 Bạc II
64. 751,147 -
65. 735,613 -
66. 727,976 ngọc lục bảo III
67. 720,523 Vàng IV
68. 713,730 ngọc lục bảo III
69. 709,797 ngọc lục bảo III
70. 709,079 Bạc IV
71. 702,969 ngọc lục bảo III
72. 700,287 Bạch Kim III
73. 690,004 ngọc lục bảo III
74. 683,860 Đồng IV
75. 675,522 Vàng IV
76. 669,188 -
77. 666,293 ngọc lục bảo II
78. 657,588 Vàng IV
79. 652,624 Bạch Kim IV
80. 651,041 Bạc II
81. 643,465 ngọc lục bảo III
82. 632,791 ngọc lục bảo IV
83. 632,271 -
84. 630,250 -
85. 629,407 Bạc IV
86. 628,165 Vàng IV
87. 624,302 -
88. 622,767 -
89. 621,506 Bạch Kim IV
90. 612,443 ngọc lục bảo III
91. 612,128 -
92. 611,527 -
93. 609,065 -
94. 608,379 Đồng II
95. 606,880 Đồng I
96. 599,518 -
97. 598,485 Bạch Kim IV
98. 595,505 Bạc I
99. 594,758 Bạc II
100. 593,206 Bạch Kim IV