Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,943,398 Đồng I
2. 1,925,310 Bạc I
3. 1,755,897 -
4. 1,550,171 ngọc lục bảo IV
5. 1,511,631 Bạc III
6. 1,479,870 ngọc lục bảo I
7. 1,195,787 Bạc IV
8. 1,089,926 Bạc II
9. 887,251 Vàng III
10. 830,334 -
11. 739,529 Đồng III
12. 735,792 ngọc lục bảo III
13. 732,899 ngọc lục bảo I
14. 718,248 ngọc lục bảo II
15. 680,170 -
16. 678,212 Bạc III
17. 676,605 Sắt II
18. 665,769 -
19. 644,965 -
20. 640,297 Bạch Kim IV
21. 627,901 Đồng II
22. 626,287 Bạch Kim IV
23. 619,329 ngọc lục bảo IV
24. 617,482 Bạc I
25. 613,878 Kim Cương I
26. 608,652 Bạc II
27. 603,593 -
28. 597,829 Bạch Kim II
29. 591,015 Kim Cương I
30. 587,042 Vàng IV
31. 570,138 Bạch Kim III
32. 568,990 Bạch Kim IV
33. 560,357 Đồng II
34. 558,089 Kim Cương I
35. 558,089 Kim Cương IV
36. 556,355 -
37. 552,064 -
38. 549,247 Vàng III
39. 544,672 Vàng I
40. 521,105 Vàng III
41. 509,702 ngọc lục bảo I
42. 509,083 -
43. 504,715 -
44. 502,276 -
45. 495,035 Vàng II
46. 494,898 Sắt III
47. 494,828 ngọc lục bảo I
48. 490,173 Kim Cương I
49. 485,356 Đồng IV
50. 483,760 Vàng IV
51. 481,433 ngọc lục bảo I
52. 474,766 -
53. 472,280 Bạch Kim IV
54. 471,820 Sắt II
55. 469,882 Đồng I
56. 468,316 Bạch Kim IV
57. 466,839 Vàng II
58. 465,712 Bạc IV
59. 463,586 Bạc I
60. 462,796 Đồng I
61. 462,108 Bạc III
62. 458,665 Vàng IV
63. 457,808 Bạch Kim III
64. 454,342 Đồng I
65. 453,470 Bạc I
66. 451,057 ngọc lục bảo III
67. 446,152 -
68. 443,527 Bạc III
69. 431,698 Đồng II
70. 431,274 -
71. 430,608 ngọc lục bảo II
72. 424,287 -
73. 421,668 Bạc IV
74. 419,099 Bạc IV
75. 416,258 ngọc lục bảo IV
76. 415,657 ngọc lục bảo IV
77. 415,158 Vàng III
78. 414,309 Bạch Kim III
79. 408,468 -
80. 405,443 -
81. 403,976 Bạch Kim III
82. 403,915 -
83. 402,154 -
84. 402,043 -
85. 395,665 Vàng IV
86. 393,717 Bạch Kim II
87. 392,683 Sắt III
88. 391,979 Bạc II
89. 391,479 Bạc IV
90. 390,774 Kim Cương IV
91. 388,669 -
92. 385,935 Bạch Kim IV
93. 384,535 Bạc I
94. 381,431 Bạc II
95. 376,951 -
96. 376,666 Bạc II
97. 376,302 Vàng II
98. 373,096 Bạch Kim III
99. 372,640 Đồng II
100. 371,805 ngọc lục bảo I