Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,981,616 Kim Cương II
2. 1,839,031 Thách Đấu
3. 1,327,158 -
4. 1,302,793 Vàng II
5. 1,206,730 Bạc I
6. 1,177,008 Vàng II
7. 1,141,160 ngọc lục bảo IV
8. 989,645 Kim Cương III
9. 984,467 Bạch Kim III
10. 899,644 Bạch Kim III
11. 896,091 Cao Thủ
12. 883,528 Bạch Kim IV
13. 875,011 Vàng I
14. 832,856 ngọc lục bảo I
15. 810,559 Bạch Kim I
16. 785,237 Bạch Kim II
17. 781,445 Kim Cương III
18. 750,211 ngọc lục bảo IV
19. 738,813 Bạch Kim III
20. 729,904 Cao Thủ
21. 724,845 Cao Thủ
22. 723,701 Sắt III
23. 707,856 Vàng II
24. 672,841 ngọc lục bảo I
25. 671,273 ngọc lục bảo IV
26. 670,040 Kim Cương IV
27. 668,513 -
28. 652,821 Bạch Kim III
29. 651,171 Vàng III
30. 646,183 Bạc III
31. 642,783 Vàng I
32. 641,018 Kim Cương IV
33. 633,883 Bạch Kim II
34. 620,681 Bạch Kim I
35. 616,931 Bạc III
36. 605,891 ngọc lục bảo IV
37. 594,773 ngọc lục bảo II
38. 581,312 ngọc lục bảo II
39. 580,379 ngọc lục bảo III
40. 574,469 Kim Cương III
41. 573,097 -
42. 570,261 Bạch Kim II
43. 564,933 Bạch Kim IV
44. 557,554 Kim Cương II
45. 557,147 Bạc II
46. 555,353 Bạc III
47. 554,112 ngọc lục bảo I
48. 542,502 ngọc lục bảo II
49. 540,715 ngọc lục bảo II
50. 528,718 Bạch Kim IV
51. 528,493 ngọc lục bảo I
52. 527,042 Kim Cương I
53. 515,535 Bạch Kim IV
54. 513,520 ngọc lục bảo III
55. 507,297 ngọc lục bảo III
56. 502,299 Bạc II
57. 502,248 Đồng I
58. 492,840 ngọc lục bảo IV
59. 492,823 ngọc lục bảo I
60. 491,668 Vàng II
61. 488,290 Kim Cương I
62. 484,188 Vàng III
63. 483,999 Bạch Kim III
64. 482,778 ngọc lục bảo IV
65. 480,891 Bạc II
66. 480,272 Kim Cương I
67. 479,042 ngọc lục bảo IV
68. 477,995 Đồng IV
69. 476,526 Đồng II
70. 474,702 Cao Thủ
71. 472,217 Bạch Kim I
72. 471,289 Bạch Kim IV
73. 468,714 Kim Cương I
74. 467,465 Bạch Kim IV
75. 464,093 ngọc lục bảo II
76. 463,283 -
77. 462,904 Đồng III
78. 460,682 Cao Thủ
79. 460,580 -
80. 454,754 Bạc I
81. 447,859 Bạch Kim III
82. 446,901 Bạch Kim IV
83. 446,529 -
84. 443,310 Sắt I
85. 440,102 -
86. 439,173 ngọc lục bảo I
87. 436,131 ngọc lục bảo IV
88. 435,630 -
89. 433,646 Kim Cương IV
90. 426,530 Vàng I
91. 423,437 Bạch Kim I
92. 420,758 Bạch Kim III
93. 420,349 Bạch Kim IV
94. 416,425 ngọc lục bảo IV
95. 416,367 ngọc lục bảo III
96. 412,711 Bạch Kim IV
97. 407,716 Kim Cương III
98. 404,100 -
99. 403,033 Bạch Kim II
100. 399,773 ngọc lục bảo IV