Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,676,117 Bạc III
2. 3,922,823 -
3. 3,772,160 Đồng III
4. 3,748,448 Đại Cao Thủ
5. 3,676,325 Kim Cương IV
6. 3,589,526 Kim Cương I
7. 3,545,125 Vàng II
8. 3,463,243 Đồng II
9. 3,260,822 Bạch Kim IV
10. 3,134,675 ngọc lục bảo IV
11. 3,125,873 Kim Cương II
12. 3,095,673 Kim Cương II
13. 3,049,573 Bạch Kim I
14. 3,035,398 Bạc I
15. 2,925,628 -
16. 2,886,334 Cao Thủ
17. 2,768,092 Vàng II
18. 2,763,612 Bạch Kim III
19. 2,754,631 -
20. 2,753,018 Cao Thủ
21. 2,752,846 Vàng II
22. 2,751,667 -
23. 2,723,109 Bạc III
24. 2,711,425 Kim Cương I
25. 2,706,795 Vàng IV
26. 2,662,037 ngọc lục bảo IV
27. 2,614,861 Kim Cương III
28. 2,581,441 Bạch Kim IV
29. 2,580,937 Bạch Kim IV
30. 2,551,783 Đại Cao Thủ
31. 2,477,294 Cao Thủ
32. 2,451,768 ngọc lục bảo I
33. 2,449,181 ngọc lục bảo III
34. 2,445,420 -
35. 2,436,676 Bạch Kim IV
36. 2,427,035 Vàng II
37. 2,390,972 Kim Cương II
38. 2,367,242 Bạch Kim IV
39. 2,358,567 Kim Cương IV
40. 2,357,411 Bạc I
41. 2,337,534 Kim Cương III
42. 2,311,454 ngọc lục bảo IV
43. 2,304,075 Bạch Kim IV
44. 2,269,100 -
45. 2,267,471 Bạch Kim III
46. 2,267,137 Đồng III
47. 2,260,630 -
48. 2,237,444 Vàng IV
49. 2,206,525 ngọc lục bảo IV
50. 2,205,415 Vàng III
51. 2,194,762 Cao Thủ
52. 2,178,899 Vàng I
53. 2,149,311 -
54. 2,139,326 ngọc lục bảo IV
55. 2,138,471 ngọc lục bảo I
56. 2,128,991 Bạch Kim II
57. 2,125,302 -
58. 2,094,918 Bạc I
59. 2,090,440 Bạch Kim IV
60. 2,084,730 Cao Thủ
61. 2,076,682 Bạch Kim II
62. 2,066,842 Bạc II
63. 2,047,836 Vàng IV
64. 2,032,282 Bạch Kim I
65. 2,029,504 Vàng IV
66. 2,025,197 -
67. 2,025,115 Bạch Kim IV
68. 2,016,041 Thách Đấu
69. 2,004,486 Bạch Kim III
70. 1,998,117 ngọc lục bảo IV
71. 1,996,207 Bạch Kim IV
72. 1,996,047 Kim Cương II
73. 1,988,109 ngọc lục bảo I
74. 1,973,424 Bạch Kim IV
75. 1,972,647 -
76. 1,971,407 ngọc lục bảo IV
77. 1,961,799 Vàng I
78. 1,946,757 Cao Thủ
79. 1,943,977 Bạch Kim IV
80. 1,943,134 Vàng IV
81. 1,939,241 Bạc II
82. 1,930,418 ngọc lục bảo IV
83. 1,915,094 -
84. 1,900,952 Kim Cương III
85. 1,893,751 -
86. 1,882,540 Bạch Kim IV
87. 1,880,196 Bạch Kim I
88. 1,864,161 ngọc lục bảo IV
89. 1,856,617 -
90. 1,852,483 Vàng IV
91. 1,852,099 Đồng II
92. 1,840,592 Bạch Kim IV
93. 1,828,328 -
94. 1,824,425 ngọc lục bảo IV
95. 1,806,768 Bạch Kim III
96. 1,797,927 ngọc lục bảo III
97. 1,795,207 ngọc lục bảo I
98. 1,783,314 Kim Cương IV
99. 1,783,036 Vàng IV
100. 1,775,509 Kim Cương I