Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,038,233 Vàng IV
2. 3,490,609 Vàng IV
3. 3,292,236 -
4. 3,175,512 -
5. 2,276,812 Bạc I
6. 2,272,793 ngọc lục bảo III
7. 2,252,915 -
8. 2,203,652 Vàng IV
9. 2,132,183 Vàng I
10. 1,906,014 Bạc II
11. 1,868,496 Kim Cương II
12. 1,854,759 Vàng II
13. 1,842,191 -
14. 1,828,033 Bạch Kim I
15. 1,816,095 Kim Cương III
16. 1,809,538 Bạch Kim III
17. 1,754,451 Bạch Kim I
18. 1,657,316 Đồng III
19. 1,562,244 Vàng III
20. 1,526,892 Bạch Kim IV
21. 1,519,552 ngọc lục bảo IV
22. 1,496,740 Đồng IV
23. 1,470,482 Kim Cương I
24. 1,451,232 Kim Cương IV
25. 1,440,646 ngọc lục bảo IV
26. 1,437,720 -
27. 1,437,219 ngọc lục bảo I
28. 1,434,513 Kim Cương IV
29. 1,428,181 -
30. 1,417,741 Vàng IV
31. 1,412,983 ngọc lục bảo I
32. 1,409,731 Đồng II
33. 1,406,438 ngọc lục bảo I
34. 1,335,147 Bạch Kim III
35. 1,330,954 ngọc lục bảo III
36. 1,314,198 Kim Cương I
37. 1,309,062 Bạch Kim IV
38. 1,296,396 -
39. 1,277,451 ngọc lục bảo IV
40. 1,277,260 -
41. 1,274,316 Bạch Kim II
42. 1,270,585 ngọc lục bảo II
43. 1,265,067 Vàng I
44. 1,253,462 Bạch Kim III
45. 1,239,119 ngọc lục bảo IV
46. 1,230,996 Đồng IV
47. 1,226,357 Vàng IV
48. 1,224,921 Vàng I
49. 1,218,302 Bạch Kim III
50. 1,208,665 ngọc lục bảo III
51. 1,202,003 -
52. 1,201,951 Kim Cương I
53. 1,201,170 Đồng III
54. 1,190,228 Kim Cương III
55. 1,187,445 Bạc IV
56. 1,169,225 Vàng I
57. 1,166,898 -
58. 1,165,351 Bạc II
59. 1,163,325 Vàng III
60. 1,156,743 -
61. 1,152,742 Bạch Kim IV
62. 1,142,499 ngọc lục bảo I
63. 1,136,926 -
64. 1,135,347 -
65. 1,134,095 Vàng III
66. 1,131,879 ngọc lục bảo II
67. 1,131,404 Vàng IV
68. 1,126,325 Bạc III
69. 1,110,831 Bạch Kim IV
70. 1,106,436 -
71. 1,105,145 Bạc II
72. 1,104,562 Cao Thủ
73. 1,094,198 Kim Cương IV
74. 1,087,375 Vàng I
75. 1,083,325 Kim Cương IV
76. 1,081,332 Kim Cương II
77. 1,079,999 ngọc lục bảo III
78. 1,076,082 Bạch Kim I
79. 1,075,474 -
80. 1,074,321 Bạch Kim III
81. 1,070,953 Bạc IV
82. 1,066,343 Sắt IV
83. 1,060,552 Bạc IV
84. 1,059,514 ngọc lục bảo III
85. 1,054,646 Bạc II
86. 1,052,347 Vàng III
87. 1,050,972 -
88. 1,049,094 Đồng I
89. 1,048,976 Đồng IV
90. 1,044,341 ngọc lục bảo III
91. 1,040,437 Bạch Kim IV
92. 1,033,111 ngọc lục bảo IV
93. 1,029,922 Đồng III
94. 1,023,839 Kim Cương III
95. 1,020,986 Bạch Kim I
96. 1,019,715 Đồng II
97. 1,012,957 ngọc lục bảo III
98. 1,010,766 Đồng III
99. 1,009,729 Kim Cương III
100. 1,006,642 ngọc lục bảo III