Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,845,357 Bạch Kim IV
2. 2,725,526 Kim Cương I
3. 2,353,031 -
4. 2,270,580 Bạch Kim III
5. 1,937,151 Bạch Kim III
6. 1,922,683 -
7. 1,891,167 Đại Cao Thủ
8. 1,865,694 ngọc lục bảo IV
9. 1,787,768 -
10. 1,773,876 ngọc lục bảo II
11. 1,744,314 Cao Thủ
12. 1,684,866 Bạch Kim III
13. 1,631,760 -
14. 1,620,147 Vàng I
15. 1,557,954 Đồng III
16. 1,491,385 Bạch Kim IV
17. 1,487,688 -
18. 1,464,280 -
19. 1,407,645 ngọc lục bảo IV
20. 1,222,610 Kim Cương II
21. 1,221,038 Vàng III
22. 1,191,627 -
23. 1,167,916 -
24. 1,160,025 Vàng III
25. 1,151,188 -
26. 1,150,757 -
27. 1,140,537 Cao Thủ
28. 1,139,038 -
29. 1,088,322 Bạc IV
30. 1,072,242 -
31. 1,062,239 ngọc lục bảo III
32. 1,057,785 Vàng IV
33. 1,051,637 ngọc lục bảo III
34. 1,044,025 Vàng IV
35. 1,041,772 -
36. 1,041,656 -
37. 1,040,762 -
38. 1,021,610 -
39. 1,016,676 Bạch Kim I
40. 1,014,929 -
41. 996,540 Bạc IV
42. 993,142 Kim Cương I
43. 992,781 Bạch Kim IV
44. 992,051 Sắt IV
45. 984,834 Bạc II
46. 978,627 Vàng I
47. 968,345 Bạch Kim II
48. 946,230 -
49. 935,381 Bạc II
50. 922,030 Cao Thủ
51. 913,264 Cao Thủ
52. 901,207 Bạch Kim III
53. 891,639 Vàng I
54. 888,849 Bạch Kim I
55. 872,298 Bạch Kim IV
56. 867,122 ngọc lục bảo III
57. 858,150 -
58. 850,081 Vàng IV
59. 821,659 Bạch Kim IV
60. 812,443 -
61. 804,296 -
62. 803,053 -
63. 802,811 -
64. 800,431 ngọc lục bảo II
65. 781,019 Vàng II
66. 780,374 Bạch Kim III
67. 777,795 ngọc lục bảo III
68. 772,805 Bạch Kim III
69. 770,444 -
70. 767,907 Sắt I
71. 767,604 Đồng III
72. 763,389 ngọc lục bảo III
73. 752,189 -
74. 749,849 Bạch Kim I
75. 746,378 Vàng III
76. 732,055 Vàng III
77. 731,082 Bạch Kim I
78. 718,577 ngọc lục bảo IV
79. 709,034 Kim Cương IV
80. 706,348 -
81. 703,603 -
82. 700,312 Vàng III
83. 698,146 -
84. 695,554 -
85. 695,304 Vàng III
86. 692,054 Bạch Kim III
87. 691,935 -
88. 691,712 Bạch Kim II
89. 684,367 -
90. 682,532 -
91. 671,485 Kim Cương IV
92. 659,555 -
93. 657,066 Bạch Kim III
94. 654,335 Vàng IV
95. 652,729 -
96. 648,588 Bạch Kim III
97. 645,395 ngọc lục bảo II
98. 639,210 ngọc lục bảo I
99. 637,807 -
100. 635,978 -