Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,246,697 Bạc III
2. 1,794,934 Vàng III
3. 1,514,519 Sắt IV
4. 1,481,487 ngọc lục bảo IV
5. 1,468,907 Cao Thủ
6. 1,231,061 -
7. 1,170,094 -
8. 1,151,558 ngọc lục bảo III
9. 1,113,313 Bạc IV
10. 1,080,009 Bạch Kim II
11. 1,055,521 -
12. 1,044,081 Vàng IV
13. 1,015,751 Bạc III
14. 902,944 ngọc lục bảo III
15. 899,491 Kim Cương III
16. 892,408 Đồng III
17. 854,214 Vàng IV
18. 839,456 Đồng III
19. 820,656 -
20. 816,689 ngọc lục bảo II
21. 788,043 Vàng I
22. 773,032 Bạc IV
23. 770,379 -
24. 761,540 Bạch Kim I
25. 732,070 -
26. 717,751 -
27. 694,724 Bạch Kim III
28. 692,986 ngọc lục bảo I
29. 681,195 ngọc lục bảo IV
30. 671,824 Bạc III
31. 653,761 Kim Cương I
32. 646,738 Vàng II
33. 639,708 ngọc lục bảo IV
34. 638,762 Bạc III
35. 626,360 Sắt I
36. 624,234 Bạc III
37. 617,199 -
38. 615,193 -
39. 614,699 -
40. 613,536 -
41. 604,209 Bạch Kim IV
42. 602,223 Bạch Kim IV
43. 596,922 Vàng IV
44. 593,973 Bạc III
45. 592,282 Đồng II
46. 591,308 Bạc IV
47. 583,782 Bạc IV
48. 583,436 Bạch Kim III
49. 582,861 ngọc lục bảo IV
50. 581,976 Vàng II
51. 581,360 Bạc IV
52. 574,766 ngọc lục bảo IV
53. 574,591 Đồng II
54. 573,549 ngọc lục bảo IV
55. 570,496 ngọc lục bảo I
56. 564,931 Bạc I
57. 553,077 Vàng III
58. 539,125 Bạch Kim IV
59. 529,551 ngọc lục bảo III
60. 529,238 ngọc lục bảo I
61. 527,262 ngọc lục bảo IV
62. 516,750 Vàng III
63. 506,103 Đồng I
64. 505,199 Vàng IV
65. 499,910 Kim Cương III
66. 499,597 -
67. 498,052 -
68. 497,899 ngọc lục bảo IV
69. 492,428 Vàng II
70. 488,064 -
71. 484,037 Bạc I
72. 483,683 Vàng IV
73. 483,208 Đồng I
74. 480,051 Vàng III
75. 477,789 Vàng IV
76. 474,348 -
77. 471,951 Kim Cương I
78. 470,978 -
79. 467,841 Vàng IV
80. 466,684 Bạc III
81. 464,405 Bạc I
82. 463,939 -
83. 463,069 Đồng III
84. 462,327 ngọc lục bảo III
85. 460,093 Bạc IV
86. 457,174 Bạch Kim III
87. 455,306 Vàng IV
88. 454,163 Vàng IV
89. 451,695 Bạc IV
90. 450,961 -
91. 445,681 -
92. 439,409 Vàng IV
93. 438,278 -
94. 437,705 ngọc lục bảo I
95. 434,979 -
96. 434,584 -
97. 433,809 -
98. 431,587 Bạc IV
99. 429,177 Bạc II
100. 428,500 Kim Cương II