Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,218,981 -
2. 1,658,759 ngọc lục bảo III
3. 1,604,105 -
4. 1,500,157 Đồng IV
5. 1,401,304 Cao Thủ
6. 1,346,555 -
7. 1,223,895 Vàng IV
8. 1,131,528 ngọc lục bảo IV
9. 1,089,907 Bạch Kim II
10. 1,039,707 ngọc lục bảo III
11. 1,009,288 ngọc lục bảo II
12. 999,269 Cao Thủ
13. 903,684 Đồng IV
14. 902,472 Bạc IV
15. 875,053 Bạc III
16. 866,069 Bạch Kim IV
17. 828,614 Bạc III
18. 691,332 Kim Cương I
19. 682,548 Cao Thủ
20. 677,022 Đồng II
21. 670,684 Bạch Kim II
22. 655,058 Vàng I
23. 641,245 Kim Cương I
24. 630,781 Vàng IV
25. 629,059 Cao Thủ
26. 625,506 Bạc III
27. 622,350 -
28. 621,721 Bạch Kim IV
29. 610,169 Bạch Kim IV
30. 600,626 ngọc lục bảo IV
31. 584,649 Cao Thủ
32. 570,926 Bạch Kim IV
33. 564,319 Kim Cương III
34. 560,909 Thách Đấu
35. 553,207 Bạc III
36. 546,162 ngọc lục bảo I
37. 537,484 -
38. 530,831 -
39. 520,819 ngọc lục bảo I
40. 512,910 Vàng IV
41. 512,247 -
42. 509,523 Bạch Kim III
43. 509,283 ngọc lục bảo II
44. 501,187 Bạch Kim II
45. 496,481 ngọc lục bảo IV
46. 490,312 Bạc I
47. 487,335 Vàng IV
48. 485,301 Bạch Kim II
49. 480,364 Bạch Kim III
50. 476,506 Bạc II
51. 476,393 ngọc lục bảo I
52. 473,248 Bạch Kim II
53. 472,455 Kim Cương III
54. 471,594 Vàng II
55. 471,498 ngọc lục bảo III
56. 470,382 ngọc lục bảo I
57. 465,365 Bạch Kim IV
58. 464,862 Đồng II
59. 461,226 ngọc lục bảo IV
60. 461,156 Bạch Kim II
61. 459,825 Vàng II
62. 459,391 Vàng IV
63. 457,548 Bạch Kim IV
64. 454,646 ngọc lục bảo I
65. 454,624 -
66. 453,557 Vàng IV
67. 453,544 ngọc lục bảo I
68. 447,897 -
69. 447,830 Kim Cương IV
70. 446,750 Vàng IV
71. 444,264 -
72. 442,905 Vàng IV
73. 441,648 Kim Cương IV
74. 441,138 Đồng II
75. 440,255 Vàng IV
76. 439,620 ngọc lục bảo IV
77. 438,924 Kim Cương II
78. 437,574 Bạch Kim IV
79. 433,762 Kim Cương II
80. 431,462 -
81. 428,064 Bạch Kim I
82. 425,874 Vàng IV
83. 421,984 Đồng IV
84. 419,837 Kim Cương I
85. 418,296 Bạch Kim IV
86. 418,275 Vàng III
87. 417,638 Kim Cương I
88. 416,732 Bạch Kim III
89. 415,924 Vàng III
90. 414,198 Bạch Kim III
91. 412,302 Kim Cương III
92. 411,899 Bạch Kim IV
93. 411,221 Kim Cương IV
94. 410,510 -
95. 408,373 Vàng IV
96. 407,637 Vàng III
97. 407,631 Bạch Kim II
98. 407,040 Bạc III
99. 406,820 Vàng III
100. 406,247 Bạch Kim I