Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,310,985 -
2. 1,517,371 Kim Cương II
3. 1,438,476 -
4. 1,230,894 Bạch Kim III
5. 1,204,518 -
6. 1,171,873 Bạch Kim I
7. 1,169,100 ngọc lục bảo II
8. 1,120,447 ngọc lục bảo III
9. 1,041,846 -
10. 1,040,841 ngọc lục bảo III
11. 952,921 -
12. 847,622 Bạch Kim II
13. 824,041 Đồng IV
14. 798,429 -
15. 789,919 Bạch Kim IV
16. 782,739 Bạc II
17. 766,546 ngọc lục bảo IV
18. 763,991 Vàng I
19. 763,218 Vàng II
20. 755,780 Cao Thủ
21. 754,260 -
22. 744,871 ngọc lục bảo III
23. 738,896 Vàng III
24. 726,643 -
25. 717,999 Bạch Kim IV
26. 701,969 Bạch Kim IV
27. 701,103 Bạch Kim II
28. 678,998 ngọc lục bảo III
29. 648,551 Bạch Kim I
30. 645,535 Vàng II
31. 621,542 -
32. 620,408 Kim Cương I
33. 614,546 -
34. 606,253 ngọc lục bảo I
35. 605,846 Bạch Kim IV
36. 599,322 Đồng II
37. 593,849 ngọc lục bảo IV
38. 589,620 Bạch Kim II
39. 587,685 -
40. 584,849 -
41. 582,131 Kim Cương IV
42. 580,565 Sắt II
43. 580,026 Kim Cương IV
44. 573,626 Bạch Kim IV
45. 562,780 Đại Cao Thủ
46. 559,120 -
47. 558,145 Bạch Kim III
48. 553,463 -
49. 547,730 Kim Cương III
50. 544,019 Đồng IV
51. 538,328 Vàng I
52. 537,195 -
53. 536,194 ngọc lục bảo II
54. 533,250 Sắt III
55. 531,109 -
56. 527,367 Bạch Kim IV
57. 521,792 Vàng III
58. 521,397 Đồng II
59. 518,061 Bạch Kim I
60. 513,984 Đồng III
61. 510,818 Vàng III
62. 508,631 Sắt III
63. 507,305 Đồng IV
64. 506,935 Vàng II
65. 503,872 Sắt I
66. 503,204 Bạch Kim I
67. 502,846 Bạch Kim IV
68. 497,250 Kim Cương III
69. 493,096 -
70. 488,766 ngọc lục bảo III
71. 486,030 Bạc II
72. 485,583 Sắt I
73. 485,284 Vàng III
74. 484,696 Bạch Kim IV
75. 479,080 Bạc IV
76. 476,404 -
77. 470,169 -
78. 468,276 Bạch Kim III
79. 460,476 Bạc III
80. 457,923 Vàng III
81. 453,579 Bạch Kim I
82. 446,151 Bạch Kim IV
83. 444,249 Bạc II
84. 440,595 Đồng IV
85. 437,019 Bạch Kim IV
86. 434,589 Sắt III
87. 432,612 -
88. 431,113 -
89. 428,726 ngọc lục bảo IV
90. 427,676 Thách Đấu
91. 424,214 ngọc lục bảo IV
92. 423,316 -
93. 422,897 ngọc lục bảo IV
94. 422,069 -
95. 421,371 ngọc lục bảo I
96. 419,859 Đồng IV
97. 419,337 ngọc lục bảo IV
98. 417,658 -
99. 417,001 Đồng I
100. 414,007 -