Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,310,030 -
2. 1,775,885 Bạch Kim IV
3. 1,399,255 ngọc lục bảo III
4. 1,396,893 ngọc lục bảo IV
5. 1,334,286 Vàng III
6. 1,254,042 Bạc I
7. 1,167,845 Vàng IV
8. 1,092,923 -
9. 1,086,450 ngọc lục bảo I
10. 1,062,421 Bạch Kim II
11. 1,049,944 Bạch Kim I
12. 1,042,673 Kim Cương IV
13. 1,002,499 ngọc lục bảo IV
14. 983,444 Bạch Kim IV
15. 940,651 Bạc III
16. 885,880 -
17. 794,680 -
18. 784,191 Bạch Kim IV
19. 761,991 -
20. 751,926 Vàng III
21. 744,106 Bạch Kim I
22. 737,220 ngọc lục bảo III
23. 716,969 Bạch Kim IV
24. 709,128 ngọc lục bảo IV
25. 706,120 Vàng IV
26. 686,409 Vàng IV
27. 671,451 -
28. 659,220 ngọc lục bảo I
29. 658,753 -
30. 656,263 Bạch Kim II
31. 638,545 Vàng IV
32. 634,159 Bạch Kim III
33. 632,390 ngọc lục bảo IV
34. 630,590 ngọc lục bảo III
35. 630,273 -
36. 623,299 -
37. 622,567 Bạch Kim II
38. 604,200 -
39. 590,538 ngọc lục bảo IV
40. 581,559 Bạc II
41. 578,771 Vàng IV
42. 558,812 -
43. 541,512 Kim Cương I
44. 539,547 -
45. 533,507 -
46. 531,653 Kim Cương I
47. 521,998 Vàng III
48. 515,029 -
49. 511,364 ngọc lục bảo III
50. 504,932 -
51. 496,199 Vàng III
52. 494,388 Vàng I
53. 491,912 -
54. 490,321 Kim Cương III
55. 486,635 Bạc I
56. 476,046 ngọc lục bảo IV
57. 475,476 Vàng II
58. 472,316 ngọc lục bảo I
59. 467,608 Bạch Kim III
60. 462,131 Vàng II
61. 457,350 Vàng IV
62. 447,979 -
63. 446,032 Vàng III
64. 444,249 ngọc lục bảo IV
65. 434,884 Kim Cương IV
66. 431,605 Bạch Kim IV
67. 430,454 -
68. 429,406 Bạc IV
69. 429,275 -
70. 427,732 -
71. 423,658 -
72. 423,528 Bạch Kim IV
73. 421,765 Vàng IV
74. 415,850 -
75. 412,583 Vàng IV
76. 405,428 Vàng IV
77. 398,773 Bạch Kim IV
78. 395,802 Kim Cương IV
79. 393,541 -
80. 392,027 Bạch Kim IV
81. 390,274 ngọc lục bảo I
82. 388,397 Bạch Kim IV
83. 386,213 ngọc lục bảo IV
84. 386,029 -
85. 385,937 Bạch Kim II
86. 384,289 -
87. 380,781 ngọc lục bảo IV
88. 378,030 -
89. 375,254 Bạc II
90. 374,369 Bạch Kim IV
91. 371,594 ngọc lục bảo IV
92. 363,522 Bạch Kim I
93. 361,369 -
94. 361,005 Vàng IV
95. 359,449 Bạc IV
96. 357,601 -
97. 354,101 -
98. 350,372 Kim Cương III
99. 350,369 ngọc lục bảo IV
100. 349,119 Bạch Kim IV