Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,727,371 Cao Thủ
2. 2,053,893 ngọc lục bảo III
3. 1,938,436 Bạch Kim IV
4. 1,927,710 Vàng II
5. 1,563,790 -
6. 1,459,371 Sắt II
7. 1,422,474 Bạch Kim II
8. 1,196,619 -
9. 1,195,922 ngọc lục bảo II
10. 1,193,436 Bạc II
11. 1,191,338 Kim Cương IV
12. 1,180,361 Đại Cao Thủ
13. 1,159,346 Bạc IV
14. 1,128,634 Kim Cương II
15. 1,112,494 Sắt III
16. 1,088,812 -
17. 1,068,281 -
18. 1,042,900 -
19. 1,042,338 ngọc lục bảo IV
20. 1,030,120 ngọc lục bảo I
21. 1,022,835 -
22. 997,749 Bạch Kim III
23. 992,882 Kim Cương III
24. 986,330 -
25. 960,549 -
26. 950,293 Bạc III
27. 902,547 Bạc II
28. 884,495 Vàng IV
29. 876,928 Đồng III
30. 855,332 Bạch Kim II
31. 841,813 Bạc II
32. 840,554 -
33. 839,288 Bạch Kim I
34. 825,579 ngọc lục bảo IV
35. 819,298 Bạch Kim IV
36. 793,941 ngọc lục bảo I
37. 761,916 Vàng III
38. 748,778 -
39. 734,600 -
40. 716,336 Bạc IV
41. 715,563 Bạch Kim III
42. 713,583 Bạch Kim IV
43. 710,123 Bạc II
44. 690,450 Bạch Kim II
45. 689,384 Bạch Kim III
46. 687,195 Bạc II
47. 678,573 Kim Cương III
48. 677,122 ngọc lục bảo IV
49. 676,679 -
50. 669,499 Vàng III
51. 669,414 ngọc lục bảo III
52. 668,490 Vàng III
53. 667,185 Kim Cương I
54. 667,185 Kim Cương I
55. 664,887 ngọc lục bảo IV
56. 656,358 Bạch Kim II
57. 656,052 ngọc lục bảo IV
58. 653,361 Bạch Kim II
59. 641,921 -
60. 641,371 ngọc lục bảo I
61. 641,371 Kim Cương III
62. 636,879 Kim Cương IV
63. 627,708 Kim Cương II
64. 624,012 Bạch Kim IV
65. 620,554 Bạc I
66. 613,288 -
67. 609,219 Bạch Kim IV
68. 607,187 -
69. 598,950 Vàng IV
70. 597,837 Kim Cương IV
71. 597,685 -
72. 590,711 -
73. 588,379 Bạc I
74. 583,840 Kim Cương II
75. 581,985 -
76. 579,405 Vàng III
77. 577,455 Kim Cương II
78. 574,339 ngọc lục bảo III
79. 572,867 Vàng IV
80. 569,714 -
81. 568,560 Bạc IV
82. 567,264 Bạch Kim III
83. 566,379 -
84. 564,800 Bạch Kim IV
85. 564,405 -
86. 560,367 -
87. 559,806 Bạch Kim II
88. 559,528 -
89. 558,625 ngọc lục bảo I
90. 555,283 Vàng IV
91. 550,358 Cao Thủ
92. 548,683 Vàng II
93. 547,795 -
94. 546,679 Vàng II
95. 544,071 -
96. 541,234 Đồng III
97. 539,727 Bạch Kim IV
98. 539,313 ngọc lục bảo III
99. 539,125 Bạc IV
100. 538,772 -