Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,624,526 Sắt II
2. 5,313,752 Vàng III
3. 3,877,069 Vàng III
4. 3,183,384 Bạch Kim IV
5. 3,140,003 ngọc lục bảo I
6. 2,981,733 Bạch Kim II
7. 2,897,325 Đồng II
8. 2,751,622 Đồng III
9. 2,730,767 Đồng IV
10. 2,723,166 -
11. 2,626,450 -
12. 2,586,744 ngọc lục bảo I
13. 2,509,051 ngọc lục bảo IV
14. 2,409,495 -
15. 2,400,397 Bạch Kim III
16. 2,318,360 -
17. 2,285,925 Đồng II
18. 2,284,783 -
19. 2,252,688 Sắt I
20. 2,249,815 Bạch Kim IV
21. 2,237,018 Cao Thủ
22. 2,234,881 Bạch Kim II
23. 2,231,797 Bạch Kim II
24. 2,228,540 Vàng IV
25. 2,210,077 -
26. 2,111,229 Vàng III
27. 2,075,720 Vàng IV
28. 2,070,920 Bạc III
29. 2,035,137 Bạch Kim IV
30. 2,024,649 Sắt I
31. 1,974,948 -
32. 1,967,956 Vàng III
33. 1,957,599 Bạch Kim II
34. 1,954,497 -
35. 1,938,013 Bạc I
36. 1,926,878 -
37. 1,922,227 -
38. 1,901,686 Vàng IV
39. 1,895,598 Vàng I
40. 1,892,876 ngọc lục bảo IV
41. 1,873,018 -
42. 1,863,385 Kim Cương IV
43. 1,860,185 Đồng III
44. 1,841,340 ngọc lục bảo III
45. 1,837,815 -
46. 1,807,973 Cao Thủ
47. 1,784,959 ngọc lục bảo II
48. 1,775,421 Bạc II
49. 1,774,583 Đồng II
50. 1,767,209 Đồng II
51. 1,756,487 Vàng IV
52. 1,747,842 Bạc IV
53. 1,739,298 Bạc II
54. 1,720,613 Vàng IV
55. 1,719,156 ngọc lục bảo III
56. 1,718,083 Bạc IV
57. 1,714,752 -
58. 1,698,660 Bạc I
59. 1,682,696 ngọc lục bảo IV
60. 1,674,558 Vàng I
61. 1,673,161 Cao Thủ
62. 1,669,209 Bạch Kim IV
63. 1,661,986 ngọc lục bảo II
64. 1,660,002 Bạc IV
65. 1,658,253 Cao Thủ
66. 1,654,874 Bạch Kim IV
67. 1,642,186 ngọc lục bảo I
68. 1,631,376 Vàng IV
69. 1,613,966 -
70. 1,611,199 Vàng II
71. 1,602,524 Bạc III
72. 1,593,694 Cao Thủ
73. 1,587,279 Bạc III
74. 1,579,202 Bạch Kim IV
75. 1,572,114 Sắt III
76. 1,564,913 Bạch Kim I
77. 1,555,499 Vàng IV
78. 1,553,865 Kim Cương IV
79. 1,553,701 Vàng IV
80. 1,544,195 Kim Cương III
81. 1,528,715 -
82. 1,526,974 Sắt II
83. 1,524,470 -
84. 1,524,432 Bạch Kim III
85. 1,515,610 ngọc lục bảo IV
86. 1,509,745 Đồng III
87. 1,503,850 Bạch Kim IV
88. 1,485,599 Bạc III
89. 1,481,108 -
90. 1,470,330 Đồng II
91. 1,462,728 Bạch Kim IV
92. 1,458,761 -
93. 1,452,629 Cao Thủ
94. 1,450,602 -
95. 1,450,253 Bạch Kim IV
96. 1,445,711 Bạc II
97. 1,445,475 Bạc III
98. 1,444,427 Đồng I
99. 1,443,638 -
100. 1,440,623 Bạch Kim IV