Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,892,129 Vàng I
2. 4,812,005 Cao Thủ
3. 4,754,282 Kim Cương II
4. 4,533,170 -
5. 4,191,965 Bạch Kim IV
6. 3,779,893 Bạch Kim IV
7. 3,697,413 Bạch Kim III
8. 3,473,524 Vàng III
9. 3,455,880 Bạch Kim III
10. 3,357,368 Bạc IV
11. 3,107,458 -
12. 3,072,602 Kim Cương III
13. 3,060,051 Vàng IV
14. 3,001,744 Sắt IV
15. 2,988,108 Đồng IV
16. 2,887,834 Đồng IV
17. 2,886,500 Cao Thủ
18. 2,745,722 Bạch Kim IV
19. 2,489,913 ngọc lục bảo IV
20. 2,442,658 Sắt I
21. 2,412,915 Vàng IV
22. 2,335,829 Kim Cương II
23. 2,284,648 -
24. 2,253,490 Bạc III
25. 2,243,571 Bạch Kim IV
26. 2,228,082 Bạc II
27. 2,196,071 ngọc lục bảo I
28. 2,157,811 Bạch Kim III
29. 2,157,685 Bạc III
30. 2,139,255 Kim Cương IV
31. 2,064,474 Đồng II
32. 2,022,159 Bạch Kim I
33. 2,020,561 Cao Thủ
34. 2,020,301 -
35. 1,980,492 Đồng II
36. 1,974,288 Bạc III
37. 1,969,615 Đồng I
38. 1,945,844 Kim Cương I
39. 1,937,858 Bạch Kim I
40. 1,925,976 Bạc II
41. 1,911,463 Cao Thủ
42. 1,903,861 Vàng II
43. 1,895,207 Vàng III
44. 1,882,329 Bạch Kim IV
45. 1,821,096 Đồng IV
46. 1,810,911 ngọc lục bảo IV
47. 1,810,734 Cao Thủ
48. 1,775,649 Vàng II
49. 1,768,482 ngọc lục bảo II
50. 1,755,920 Kim Cương II
51. 1,754,449 Bạc IV
52. 1,749,226 Vàng IV
53. 1,736,920 Kim Cương IV
54. 1,720,638 Đại Cao Thủ
55. 1,717,833 Kim Cương III
56. 1,690,866 Bạch Kim IV
57. 1,683,687 Bạch Kim III
58. 1,669,934 Vàng IV
59. 1,668,629 Bạch Kim IV
60. 1,645,512 ngọc lục bảo II
61. 1,645,262 Bạch Kim II
62. 1,642,612 Bạch Kim III
63. 1,640,570 -
64. 1,627,303 -
65. 1,606,096 -
66. 1,605,510 -
67. 1,602,323 Sắt III
68. 1,596,124 ngọc lục bảo I
69. 1,581,845 Sắt I
70. 1,577,764 -
71. 1,576,759 Vàng II
72. 1,572,491 -
73. 1,567,935 Vàng III
74. 1,562,704 Cao Thủ
75. 1,558,409 Bạch Kim IV
76. 1,551,656 ngọc lục bảo III
77. 1,550,031 -
78. 1,545,354 -
79. 1,544,819 Bạch Kim II
80. 1,536,656 -
81. 1,531,662 -
82. 1,526,014 ngọc lục bảo IV
83. 1,524,232 Cao Thủ
84. 1,514,842 Đồng III
85. 1,510,613 Bạch Kim IV
86. 1,506,123 Kim Cương I
87. 1,503,935 Kim Cương III
88. 1,501,229 Vàng IV
89. 1,500,901 Bạch Kim III
90. 1,496,452 -
91. 1,481,302 Bạch Kim IV
92. 1,479,112 Vàng IV
93. 1,474,121 Bạch Kim II
94. 1,470,618 Bạch Kim IV
95. 1,462,612 Vàng I
96. 1,461,532 Kim Cương III
97. 1,457,660 Bạch Kim II
98. 1,457,254 Sắt II
99. 1,455,784 ngọc lục bảo IV
100. 1,451,353 -