Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 14,460,230 Kim Cương IV
2. 11,591,743 -
3. 11,352,390 Đồng III
4. 8,292,834 Bạch Kim IV
5. 7,543,715 Bạch Kim I
6. 7,470,354 Vàng II
7. 6,968,715 ngọc lục bảo II
8. 6,679,578 Kim Cương III
9. 6,331,185 -
10. 6,271,232 Cao Thủ
11. 6,183,867 Kim Cương I
12. 6,178,397 Đại Cao Thủ
13. 5,924,923 -
14. 5,912,693 -
15. 5,800,981 ngọc lục bảo IV
16. 5,782,153 Kim Cương IV
17. 5,644,376 Sắt II
18. 5,517,330 Cao Thủ
19. 5,435,187 ngọc lục bảo II
20. 5,307,164 ngọc lục bảo IV
21. 5,304,750 Kim Cương I
22. 5,281,728 Vàng IV
23. 5,148,304 ngọc lục bảo IV
24. 5,094,596 Bạch Kim II
25. 5,060,938 Bạch Kim III
26. 4,986,794 Cao Thủ
27. 4,980,410 Cao Thủ
28. 4,968,066 Cao Thủ
29. 4,948,797 Bạc IV
30. 4,894,667 Bạc IV
31. 4,879,429 Kim Cương IV
32. 4,860,949 Kim Cương II
33. 4,808,271 Bạch Kim II
34. 4,769,004 ngọc lục bảo IV
35. 4,706,977 -
36. 4,660,177 Bạch Kim I
37. 4,616,140 ngọc lục bảo IV
38. 4,609,164 ngọc lục bảo III
39. 4,606,852 Sắt I
40. 4,566,880 Bạc II
41. 4,566,667 Bạch Kim III
42. 4,543,181 ngọc lục bảo IV
43. 4,504,303 Bạch Kim IV
44. 4,495,071 Bạch Kim III
45. 4,415,288 -
46. 4,404,368 Kim Cương IV
47. 4,370,368 Vàng II
48. 4,360,441 Cao Thủ
49. 4,307,969 Bạch Kim IV
50. 4,230,716 Sắt II
51. 4,206,971 ngọc lục bảo I
52. 4,197,772 ngọc lục bảo I
53. 4,174,052 Sắt II
54. 4,164,207 Bạch Kim IV
55. 4,157,575 Vàng IV
56. 4,125,554 ngọc lục bảo III
57. 4,120,687 Bạch Kim IV
58. 4,096,630 Vàng IV
59. 4,073,609 ngọc lục bảo II
60. 4,072,860 Vàng IV
61. 3,984,272 -
62. 3,975,340 Vàng III
63. 3,901,482 Bạch Kim IV
64. 3,886,025 Đại Cao Thủ
65. 3,881,062 Kim Cương IV
66. 3,878,292 Kim Cương IV
67. 3,868,041 -
68. 3,866,665 Bạc IV
69. 3,840,171 Vàng IV
70. 3,821,675 -
71. 3,808,069 Vàng III
72. 3,767,465 Bạc II
73. 3,764,952 Bạch Kim III
74. 3,738,270 Bạc IV
75. 3,738,264 Vàng II
76. 3,719,703 Vàng IV
77. 3,717,950 -
78. 3,709,670 Cao Thủ
79. 3,691,382 Đồng II
80. 3,688,044 Bạch Kim IV
81. 3,687,229 Cao Thủ
82. 3,682,982 Vàng II
83. 3,676,598 Bạc IV
84. 3,674,515 Đồng III
85. 3,672,486 ngọc lục bảo III
86. 3,670,415 Bạch Kim IV
87. 3,667,530 Vàng IV
88. 3,646,139 Bạch Kim IV
89. 3,631,973 Vàng III
90. 3,621,191 Bạc IV
91. 3,619,085 Bạc I
92. 3,608,798 Bạch Kim IV
93. 3,608,269 Kim Cương I
94. 3,605,709 Vàng I
95. 3,604,133 Vàng IV
96. 3,597,042 Bạc II
97. 3,595,445 Bạch Kim II
98. 3,594,016 Bạc IV
99. 3,550,960 ngọc lục bảo IV
100. 3,547,821 ngọc lục bảo IV