Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,974,216 Bạch Kim IV
2. 4,829,523 Kim Cương I
3. 4,424,215 Bạc IV
4. 3,966,149 Bạc IV
5. 3,730,764 -
6. 3,446,599 Sắt I
7. 3,040,799 -
8. 2,818,091 ngọc lục bảo II
9. 2,796,342 Đồng III
10. 2,760,054 Vàng II
11. 2,751,230 Vàng IV
12. 2,648,233 -
13. 2,621,251 Sắt IV
14. 2,609,906 Vàng IV
15. 2,422,309 Vàng III
16. 2,419,309 Vàng IV
17. 2,377,572 Đồng III
18. 2,305,997 Bạch Kim IV
19. 2,265,918 -
20. 2,123,005 Vàng I
21. 2,062,294 Cao Thủ
22. 1,997,769 Vàng IV
23. 1,986,270 Bạch Kim III
24. 1,956,763 Sắt II
25. 1,917,855 Bạc IV
26. 1,885,609 Đồng II
27. 1,875,144 ngọc lục bảo IV
28. 1,873,912 Bạc IV
29. 1,807,395 Vàng III
30. 1,791,208 Vàng I
31. 1,784,922 Đồng III
32. 1,753,877 Vàng II
33. 1,722,039 Vàng III
34. 1,698,441 Đồng IV
35. 1,696,376 -
36. 1,693,503 Sắt II
37. 1,691,818 Vàng III
38. 1,679,388 Bạc II
39. 1,672,299 ngọc lục bảo IV
40. 1,648,663 Bạc III
41. 1,635,972 -
42. 1,630,706 -
43. 1,625,814 Bạc I
44. 1,607,744 Bạch Kim I
45. 1,590,229 -
46. 1,578,538 Bạch Kim II
47. 1,558,903 Sắt III
48. 1,558,868 Đồng III
49. 1,554,729 Sắt III
50. 1,553,080 -
51. 1,547,273 Bạc I
52. 1,543,857 Sắt II
53. 1,542,110 Sắt I
54. 1,509,069 Vàng I
55. 1,454,781 Vàng III
56. 1,454,695 Đồng I
57. 1,446,873 Đồng IV
58. 1,442,089 Đồng IV
59. 1,436,357 -
60. 1,422,607 Sắt III
61. 1,409,793 Vàng III
62. 1,409,668 -
63. 1,408,238 Bạch Kim I
64. 1,398,509 Đồng II
65. 1,397,877 Bạc I
66. 1,396,285 Đồng IV
67. 1,389,180 Sắt I
68. 1,367,306 Bạch Kim IV
69. 1,365,902 -
70. 1,346,487 Đồng III
71. 1,339,253 -
72. 1,319,811 Đồng II
73. 1,297,849 Bạch Kim II
74. 1,285,317 -
75. 1,277,672 -
76. 1,268,815 ngọc lục bảo IV
77. 1,265,123 Bạc IV
78. 1,257,252 ngọc lục bảo IV
79. 1,256,769 Vàng IV
80. 1,242,429 Bạch Kim IV
81. 1,242,380 Bạc IV
82. 1,241,457 Bạc II
83. 1,236,784 -
84. 1,236,599 Đồng III
85. 1,233,998 -
86. 1,230,681 Bạc II
87. 1,227,091 Bạc IV
88. 1,224,180 -
89. 1,218,193 ngọc lục bảo IV
90. 1,213,058 Đồng III
91. 1,210,633 Bạc III
92. 1,191,580 Bạch Kim I
93. 1,188,105 Đồng IV
94. 1,182,613 -
95. 1,182,338 Đồng IV
96. 1,181,658 -
97. 1,175,605 Bạc II
98. 1,175,588 Bạc II
99. 1,172,856 Bạc II
100. 1,171,377 ngọc lục bảo II