Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,044,599 Bạch Kim II
2. 5,549,802 Vàng I
3. 4,935,738 Bạch Kim II
4. 4,877,501 ngọc lục bảo III
5. 4,734,414 Kim Cương II
6. 4,677,915 Cao Thủ
7. 4,667,583 Đồng II
8. 4,655,487 Cao Thủ
9. 4,594,687 -
10. 4,470,997 Bạch Kim IV
11. 4,430,619 Bạch Kim IV
12. 4,423,086 Vàng III
13. 4,364,537 Cao Thủ
14. 4,295,550 Vàng I
15. 4,284,969 -
16. 4,135,783 Vàng III
17. 4,128,358 -
18. 4,032,667 -
19. 3,954,273 Kim Cương IV
20. 3,866,937 Kim Cương III
21. 3,800,316 -
22. 3,783,061 ngọc lục bảo I
23. 3,763,519 -
24. 3,746,244 Kim Cương II
25. 3,699,799 ngọc lục bảo IV
26. 3,681,365 Kim Cương II
27. 3,649,851 ngọc lục bảo III
28. 3,634,502 Kim Cương II
29. 3,595,395 Bạch Kim IV
30. 3,561,737 Đồng I
31. 3,512,206 Đồng IV
32. 3,502,295 -
33. 3,410,500 Kim Cương IV
34. 3,407,932 ngọc lục bảo I
35. 3,401,867 Vàng I
36. 3,393,098 Bạch Kim IV
37. 3,385,313 Đồng II
38. 3,362,719 ngọc lục bảo II
39. 3,354,152 ngọc lục bảo I
40. 3,343,415 Bạc I
41. 3,340,112 Bạc III
42. 3,334,631 Kim Cương I
43. 3,322,516 Đồng IV
44. 3,314,754 -
45. 3,297,583 Vàng IV
46. 3,289,036 Đồng IV
47. 3,278,147 Bạch Kim III
48. 3,277,251 Vàng IV
49. 3,252,602 Cao Thủ
50. 3,219,656 Bạc II
51. 3,218,469 Bạch Kim IV
52. 3,217,654 ngọc lục bảo IV
53. 3,207,456 Cao Thủ
54. 3,198,953 -
55. 3,184,497 ngọc lục bảo I
56. 3,131,864 Bạch Kim IV
57. 3,130,769 Đại Cao Thủ
58. 3,101,628 Đồng I
59. 3,093,064 ngọc lục bảo I
60. 3,091,608 ngọc lục bảo IV
61. 3,064,002 ngọc lục bảo IV
62. 3,030,001 ngọc lục bảo IV
63. 3,024,128 Cao Thủ
64. 3,012,126 Bạch Kim III
65. 3,010,166 Kim Cương III
66. 3,007,496 -
67. 3,002,461 ngọc lục bảo I
68. 2,995,062 Cao Thủ
69. 2,995,045 -
70. 2,983,723 Sắt IV
71. 2,980,365 Kim Cương II
72. 2,969,317 ngọc lục bảo IV
73. 2,969,080 -
74. 2,963,417 -
75. 2,952,319 -
76. 2,949,764 ngọc lục bảo IV
77. 2,934,855 Bạch Kim III
78. 2,933,125 ngọc lục bảo IV
79. 2,932,720 -
80. 2,928,177 Đồng II
81. 2,927,006 Sắt II
82. 2,920,965 Sắt I
83. 2,909,258 Sắt IV
84. 2,908,322 Vàng III
85. 2,902,061 ngọc lục bảo III
86. 2,895,411 Vàng IV
87. 2,882,589 ngọc lục bảo II
88. 2,879,216 -
89. 2,873,830 Bạch Kim II
90. 2,855,178 ngọc lục bảo I
91. 2,848,352 Cao Thủ
92. 2,843,512 Bạch Kim II
93. 2,808,043 Vàng I
94. 2,805,820 Kim Cương II
95. 2,800,749 Bạch Kim II
96. 2,798,145 Bạch Kim IV
97. 2,790,128 Kim Cương II
98. 2,786,664 Kim Cương IV
99. 2,781,123 Bạc IV
100. 2,779,532 Bạch Kim I