Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,114,042 Bạch Kim IV
2. 1,693,119 ngọc lục bảo II
3. 1,672,958 Bạch Kim IV
4. 1,519,197 ngọc lục bảo IV
5. 1,466,392 ngọc lục bảo II
6. 1,248,927 -
7. 1,076,438 Đồng II
8. 1,057,502 Bạc II
9. 1,044,647 Kim Cương II
10. 1,041,173 ngọc lục bảo IV
11. 942,303 Bạch Kim II
12. 916,971 Vàng II
13. 893,453 ngọc lục bảo II
14. 890,896 Kim Cương IV
15. 887,256 Bạc I
16. 849,767 Kim Cương III
17. 831,166 Kim Cương I
18. 828,986 Kim Cương IV
19. 824,262 Vàng III
20. 817,410 Vàng IV
21. 814,898 Vàng IV
22. 813,053 ngọc lục bảo III
23. 810,520 Vàng IV
24. 793,883 ngọc lục bảo I
25. 761,338 ngọc lục bảo IV
26. 760,552 Đại Cao Thủ
27. 752,199 Kim Cương IV
28. 751,285 Bạch Kim IV
29. 749,866 Bạch Kim I
30. 737,699 ngọc lục bảo III
31. 726,690 Bạch Kim II
32. 711,882 -
33. 707,240 Vàng II
34. 703,994 Bạch Kim III
35. 703,635 Kim Cương II
36. 697,632 Kim Cương IV
37. 696,532 Bạch Kim III
38. 695,983 ngọc lục bảo III
39. 689,340 Kim Cương IV
40. 688,908 Bạc I
41. 688,835 ngọc lục bảo I
42. 686,316 ngọc lục bảo II
43. 666,687 Bạch Kim IV
44. 656,965 -
45. 655,307 ngọc lục bảo IV
46. 654,182 Vàng III
47. 645,103 Bạch Kim III
48. 644,222 ngọc lục bảo III
49. 643,797 Bạc IV
50. 643,531 Bạch Kim II
51. 637,811 Bạch Kim IV
52. 626,269 -
53. 624,401 Bạch Kim IV
54. 624,258 ngọc lục bảo III
55. 622,804 Bạch Kim I
56. 620,796 Kim Cương IV
57. 619,464 Bạch Kim IV
58. 616,207 ngọc lục bảo III
59. 614,904 Bạc II
60. 612,880 Vàng III
61. 602,218 ngọc lục bảo I
62. 591,592 Cao Thủ
63. 584,300 Bạch Kim IV
64. 581,925 Vàng III
65. 580,522 Kim Cương III
66. 579,289 Cao Thủ
67. 575,687 Kim Cương I
68. 573,082 ngọc lục bảo I
69. 571,000 Bạch Kim II
70. 570,072 Vàng II
71. 569,845 ngọc lục bảo II
72. 569,827 ngọc lục bảo I
73. 562,855 Bạc III
74. 562,316 Đồng IV
75. 561,749 Bạch Kim IV
76. 553,487 ngọc lục bảo IV
77. 552,324 ngọc lục bảo IV
78. 548,594 Sắt II
79. 547,086 Kim Cương IV
80. 546,827 Sắt III
81. 545,711 Vàng II
82. 545,702 Kim Cương IV
83. 545,252 Bạc III
84. 543,102 ngọc lục bảo III
85. 541,018 Sắt IV
86. 538,439 Bạch Kim II
87. 534,431 Bạch Kim IV
88. 533,558 ngọc lục bảo IV
89. 532,782 Sắt I
90. 530,754 Vàng III
91. 530,668 Kim Cương IV
92. 529,447 -
93. 528,466 ngọc lục bảo IV
94. 525,284 ngọc lục bảo IV
95. 524,009 -
96. 518,021 Bạch Kim II
97. 517,174 Vàng I
98. 516,028 ngọc lục bảo III
99. 512,987 ngọc lục bảo IV
100. 511,716 Bạch Kim I