Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,158,694 Bạch Kim IV
2. 879,735 Kim Cương III
3. 595,237 ngọc lục bảo I
4. 494,483 Kim Cương III
5. 474,763 Sắt III
6. 471,219 Sắt IV
7. 435,112 Vàng IV
8. 429,322 -
9. 423,411 ngọc lục bảo IV
10. 418,719 ngọc lục bảo III
11. 409,436 Sắt II
12. 395,388 Kim Cương III
13. 388,698 Bạch Kim IV
14. 380,767 -
15. 372,842 Bạch Kim II
16. 368,717 Kim Cương II
17. 365,717 Bạch Kim II
18. 356,595 Vàng II
19. 347,481 -
20. 345,675 Vàng III
21. 340,366 Bạch Kim III
22. 340,085 Bạch Kim IV
23. 338,775 Bạc III
24. 328,602 Bạch Kim I
25. 325,223 -
26. 321,008 Kim Cương IV
27. 320,786 Bạc IV
28. 317,148 Vàng III
29. 309,629 Sắt III
30. 304,945 ngọc lục bảo I
31. 301,913 -
32. 299,747 ngọc lục bảo III
33. 299,341 -
34. 297,302 Vàng IV
35. 293,102 Vàng IV
36. 292,921 Bạch Kim IV
37. 291,309 Cao Thủ
38. 291,093 -
39. 282,590 Bạch Kim II
40. 282,170 -
41. 280,408 Bạc IV
42. 279,954 ngọc lục bảo III
43. 279,400 Đồng II
44. 274,008 Vàng II
45. 272,946 Đồng II
46. 270,014 Bạch Kim IV
47. 267,692 -
48. 266,589 -
49. 266,159 Kim Cương III
50. 264,905 ngọc lục bảo III
51. 260,220 Vàng III
52. 258,762 -
53. 251,197 ngọc lục bảo II
54. 250,171 Bạc IV
55. 247,156 Bạch Kim II
56. 246,964 Bạch Kim III
57. 246,630 ngọc lục bảo I
58. 242,612 Bạc II
59. 241,381 Vàng III
60. 241,226 Bạch Kim IV
61. 236,371 Bạch Kim IV
62. 236,311 -
63. 236,308 -
64. 234,457 Đồng I
65. 234,400 Bạch Kim III
66. 232,908 Kim Cương II
67. 231,857 Kim Cương III
68. 231,522 ngọc lục bảo IV
69. 230,779 -
70. 230,259 ngọc lục bảo II
71. 227,419 Kim Cương I
72. 226,593 ngọc lục bảo IV
73. 226,534 Vàng III
74. 224,529 -
75. 224,111 Bạc IV
76. 223,801 ngọc lục bảo IV
77. 221,323 -
78. 220,850 Đồng II
79. 220,476 Kim Cương I
80. 217,978 Vàng III
81. 216,055 Bạch Kim IV
82. 214,490 -
83. 213,902 Bạc IV
84. 212,286 Kim Cương II
85. 210,708 ngọc lục bảo II
86. 210,566 ngọc lục bảo I
87. 207,979 -
88. 206,791 ngọc lục bảo IV
89. 206,434 ngọc lục bảo IV
90. 205,332 Vàng III
91. 204,238 Bạc IV
92. 204,154 Vàng II
93. 203,883 Kim Cương I
94. 203,669 Bạc IV
95. 202,523 Thách Đấu
96. 202,484 ngọc lục bảo IV
97. 201,697 -
98. 200,798 -
99. 200,304 ngọc lục bảo IV
100. 199,176 Bạch Kim IV