Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,693,426 Bạc II
2. 1,352,322 Vàng III
3. 1,317,377 ngọc lục bảo II
4. 1,286,622 Bạch Kim III
5. 988,495 Bạch Kim III
6. 980,589 Vàng III
7. 948,152 Bạch Kim II
8. 943,973 Vàng IV
9. 925,452 Đồng II
10. 921,143 Vàng II
11. 910,499 Vàng III
12. 896,622 Vàng IV
13. 839,078 Bạch Kim IV
14. 835,737 Vàng IV
15. 834,440 Bạc III
16. 795,080 ngọc lục bảo I
17. 778,713 ngọc lục bảo I
18. 746,779 Kim Cương II
19. 745,508 Bạc III
20. 736,408 Vàng III
21. 734,615 ngọc lục bảo IV
22. 728,646 Kim Cương IV
23. 717,311 Bạch Kim IV
24. 714,450 Bạch Kim III
25. 697,175 Bạch Kim III
26. 696,476 Vàng I
27. 696,345 Bạch Kim III
28. 695,591 Vàng III
29. 695,460 Đồng IV
30. 686,817 Bạch Kim II
31. 678,159 Bạch Kim IV
32. 674,552 Bạc IV
33. 671,657 ngọc lục bảo IV
34. 671,388 Vàng II
35. 663,046 Bạc IV
36. 657,650 Bạch Kim III
37. 653,432 Vàng II
38. 651,252 Bạch Kim II
39. 647,608 Bạch Kim III
40. 645,198 Sắt I
41. 645,093 Bạch Kim III
42. 641,664 Bạc II
43. 640,604 Vàng III
44. 637,178 ngọc lục bảo III
45. 636,197 Vàng I
46. 633,221 Bạch Kim I
47. 632,185 Bạc IV
48. 628,680 Vàng II
49. 617,767 Vàng I
50. 617,242 ngọc lục bảo I
51. 615,460 Kim Cương IV
52. 614,305 Bạch Kim II
53. 611,355 Bạch Kim III
54. 608,150 Bạch Kim IV
55. 601,095 Vàng III
56. 597,097 Vàng II
57. 589,502 -
58. 587,939 Bạc III
59. 577,310 Bạc I
60. 576,513 -
61. 571,721 -
62. 568,267 ngọc lục bảo IV
63. 562,121 Bạc IV
64. 559,057 Bạch Kim IV
65. 558,022 Bạc III
66. 557,692 ngọc lục bảo IV
67. 557,223 Bạc IV
68. 556,699 Kim Cương IV
69. 554,926 ngọc lục bảo III
70. 550,365 -
71. 548,516 Sắt III
72. 547,682 ngọc lục bảo IV
73. 547,545 Vàng IV
74. 545,289 Bạc IV
75. 542,798 Bạch Kim IV
76. 542,701 Bạc IV
77. 536,103 Kim Cương III
78. 535,614 Kim Cương IV
79. 529,816 Sắt II
80. 529,252 ngọc lục bảo III
81. 528,317 Vàng II
82. 526,137 Bạch Kim I
83. 523,203 Vàng IV
84. 522,680 Vàng I
85. 521,957 Bạch Kim IV
86. 521,141 Vàng I
87. 521,057 Vàng IV
88. 520,717 Kim Cương I
89. 517,626 Bạc IV
90. 515,027 Đồng I
91. 514,102 ngọc lục bảo IV
92. 511,529 Vàng III
93. 508,447 ngọc lục bảo IV
94. 507,232 ngọc lục bảo IV
95. 506,223 Vàng II
96. 505,927 Bạch Kim I
97. 503,384 Vàng I
98. 503,135 Bạch Kim II
99. 502,893 Bạch Kim IV
100. 502,247 Bạc I