Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,090,418 Bạch Kim I
2. 883,658 ngọc lục bảo I
3. 822,992 Sắt II
4. 745,682 Bạch Kim I
5. 686,445 ngọc lục bảo III
6. 662,382 Bạch Kim I
7. 639,721 Vàng IV
8. 632,227 Cao Thủ
9. 623,779 Vàng IV
10. 594,899 Bạc III
11. 570,940 Vàng II
12. 564,349 Bạc III
13. 527,096 ngọc lục bảo IV
14. 462,309 ngọc lục bảo I
15. 461,179 ngọc lục bảo IV
16. 459,652 Bạch Kim IV
17. 457,261 Cao Thủ
18. 455,971 Bạch Kim III
19. 443,238 Bạc IV
20. 442,280 Bạc III
21. 442,000 Vàng I
22. 419,358 Vàng I
23. 410,529 Bạch Kim II
24. 409,233 ngọc lục bảo III
25. 406,325 Sắt III
26. 405,993 Bạch Kim II
27. 402,248 Bạch Kim II
28. 398,399 Bạch Kim III
29. 384,167 Đồng IV
30. 365,667 Cao Thủ
31. 363,892 Đồng IV
32. 359,389 Bạch Kim IV
33. 358,595 -
34. 354,657 Sắt III
35. 350,033 Vàng I
36. 348,000 Bạc III
37. 346,014 Sắt III
38. 345,773 Bạc IV
39. 342,222 ngọc lục bảo I
40. 338,098 Vàng IV
41. 335,310 -
42. 333,070 ngọc lục bảo III
43. 332,278 ngọc lục bảo IV
44. 332,075 Đồng II
45. 331,172 -
46. 328,197 Bạch Kim IV
47. 326,481 Bạch Kim III
48. 323,100 Bạch Kim IV
49. 322,759 ngọc lục bảo I
50. 318,324 ngọc lục bảo IV
51. 317,400 Bạch Kim IV
52. 314,464 Đồng I
53. 310,320 Bạch Kim IV
54. 309,883 ngọc lục bảo III
55. 308,520 Kim Cương II
56. 306,806 Đồng II
57. 306,643 Bạc IV
58. 300,017 Bạch Kim IV
59. 298,490 ngọc lục bảo III
60. 295,463 ngọc lục bảo IV
61. 295,250 Vàng II
62. 293,356 ngọc lục bảo III
63. 291,489 ngọc lục bảo IV
64. 288,949 -
65. 286,310 Vàng IV
66. 284,727 Vàng III
67. 284,186 Bạch Kim IV
68. 280,636 -
69. 280,259 -
70. 278,294 Bạc II
71. 276,207 -
72. 275,099 Bạch Kim II
73. 275,071 ngọc lục bảo I
74. 275,040 Bạch Kim III
75. 273,383 ngọc lục bảo III
76. 271,372 Bạch Kim III
77. 269,817 ngọc lục bảo IV
78. 268,759 Vàng IV
79. 268,475 Vàng I
80. 266,920 -
81. 266,760 Bạc I
82. 266,390 Bạc III
83. 266,324 Vàng III
84. 262,495 ngọc lục bảo II
85. 262,033 Đồng III
86. 261,841 ngọc lục bảo IV
87. 260,382 Bạch Kim IV
88. 260,035 Bạc IV
89. 259,052 Đại Cao Thủ
90. 256,080 Bạch Kim I
91. 255,894 Vàng IV
92. 254,300 Bạch Kim IV
93. 252,803 Bạc IV
94. 250,372 ngọc lục bảo IV
95. 249,712 -
96. 249,609 -
97. 248,686 ngọc lục bảo IV
98. 245,337 Vàng IV
99. 244,999 Đồng III
100. 244,544 Vàng IV