Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,124,821 Sắt III
2. 5,238,927 Kim Cương III
3. 3,367,091 Bạch Kim II
4. 3,005,814 Bạch Kim III
5. 2,612,324 Bạch Kim I
6. 2,610,196 -
7. 2,386,101 ngọc lục bảo III
8. 2,119,410 Kim Cương II
9. 2,115,856 Vàng II
10. 2,106,074 -
11. 1,671,476 -
12. 1,635,927 -
13. 1,596,216 -
14. 1,335,718 -
15. 1,332,733 -
16. 1,327,018 -
17. 1,323,101 -
18. 1,312,395 Cao Thủ
19. 1,276,688 -
20. 1,261,095 Bạch Kim III
21. 1,259,803 -
22. 1,189,025 ngọc lục bảo III
23. 1,143,289 -
24. 1,126,979 ngọc lục bảo III
25. 1,122,789 -
26. 1,110,029 Bạch Kim IV
27. 1,109,330 ngọc lục bảo III
28. 1,095,426 Vàng II
29. 1,092,344 -
30. 1,061,126 -
31. 1,047,951 Bạch Kim IV
32. 1,039,840 -
33. 1,018,965 Vàng IV
34. 979,220 Vàng II
35. 977,697 -
36. 974,583 -
37. 971,241 Bạch Kim IV
38. 966,790 Vàng IV
39. 948,752 Bạc III
40. 923,465 ngọc lục bảo IV
41. 918,110 Vàng IV
42. 909,763 -
43. 907,046 Vàng II
44. 902,692 -
45. 882,509 Bạch Kim III
46. 881,115 -
47. 880,465 Vàng III
48. 880,203 ngọc lục bảo I
49. 850,570 -
50. 848,818 Bạch Kim II
51. 848,456 Bạc III
52. 848,290 ngọc lục bảo I
53. 838,801 -
54. 830,518 -
55. 826,998 ngọc lục bảo I
56. 821,103 -
57. 818,313 ngọc lục bảo II
58. 808,775 Bạch Kim II
59. 804,466 Đồng I
60. 800,621 Bạc I
61. 795,796 -
62. 790,663 Bạch Kim IV
63. 790,524 Bạch Kim I
64. 776,466 ngọc lục bảo III
65. 769,674 Bạch Kim IV
66. 767,448 Bạch Kim II
67. 762,002 Bạch Kim I
68. 740,448 Vàng III
69. 737,579 -
70. 732,989 ngọc lục bảo II
71. 731,450 -
72. 724,128 -
73. 721,871 Vàng IV
74. 717,356 Vàng II
75. 714,702 -
76. 710,906 ngọc lục bảo II
77. 703,270 -
78. 702,972 ngọc lục bảo III
79. 698,537 ngọc lục bảo IV
80. 683,972 Bạch Kim III
81. 683,081 ngọc lục bảo III
82. 679,662 Bạc IV
83. 679,143 Vàng IV
84. 677,345 Đồng I
85. 674,970 Bạc III
86. 664,445 ngọc lục bảo IV
87. 663,054 ngọc lục bảo III
88. 660,608 -
89. 643,115 Vàng III
90. 636,145 Vàng II
91. 632,793 Vàng III
92. 622,548 -
93. 620,704 -
94. 609,700 -
95. 607,830 Bạch Kim IV
96. 603,540 -
97. 602,971 Vàng IV
98. 598,423 Bạch Kim IV
99. 595,531 Bạch Kim III
100. 595,022 Vàng IV