Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,118,808 Bạch Kim I
2. 9,729,273 -
3. 9,161,811 -
4. 5,725,572 -
5. 5,259,425 -
6. 5,193,950 -
7. 4,461,659 Bạch Kim III
8. 4,401,489 -
9. 4,233,704 -
10. 3,869,361 Vàng II
11. 3,866,029 -
12. 3,786,975 Vàng I
13. 3,482,684 Bạch Kim II
14. 3,429,202 Bạc III
15. 3,419,726 Vàng II
16. 3,352,770 -
17. 3,301,641 Sắt I
18. 3,215,233 -
19. 3,183,892 Bạc II
20. 3,138,506 Đồng IV
21. 3,117,154 -
22. 3,100,257 Sắt II
23. 2,946,975 Bạc IV
24. 2,938,503 ngọc lục bảo IV
25. 2,930,834 -
26. 2,928,194 Bạch Kim IV
27. 2,918,763 -
28. 2,853,296 ngọc lục bảo I
29. 2,829,534 ngọc lục bảo III
30. 2,739,726 Bạc IV
31. 2,736,254 Đồng I
32. 2,634,339 Bạch Kim IV
33. 2,613,221 -
34. 2,561,305 Bạc III
35. 2,540,487 Bạc I
36. 2,485,441 -
37. 2,467,549 Đồng III
38. 2,459,740 ngọc lục bảo IV
39. 2,459,253 -
40. 2,451,184 -
41. 2,432,514 Bạch Kim IV
42. 2,429,521 Bạc IV
43. 2,428,094 Vàng IV
44. 2,412,195 Bạc IV
45. 2,405,328 -
46. 2,362,142 Bạc II
47. 2,350,258 -
48. 2,338,970 -
49. 2,333,402 -
50. 2,326,541 Bạc IV
51. 2,324,684 Đồng IV
52. 2,323,586 Sắt II
53. 2,319,594 -
54. 2,293,372 Vàng IV
55. 2,291,643 Bạc I
56. 2,270,424 -
57. 2,247,074 Bạch Kim IV
58. 2,232,653 Bạch Kim IV
59. 2,206,779 ngọc lục bảo IV
60. 2,165,887 -
61. 2,151,235 Bạch Kim IV
62. 2,091,688 -
63. 2,085,931 -
64. 2,082,123 -
65. 2,071,734 -
66. 2,065,068 Vàng IV
67. 2,059,460 Vàng IV
68. 2,056,124 -
69. 2,047,120 -
70. 2,031,436 -
71. 2,028,515 Bạch Kim II
72. 2,011,633 Bạc IV
73. 2,005,279 -
74. 2,004,269 -
75. 2,001,904 Đồng III
76. 2,001,351 -
77. 1,991,105 ngọc lục bảo III
78. 1,986,491 Vàng III
79. 1,984,299 Vàng IV
80. 1,981,450 Đồng II
81. 1,978,287 Vàng I
82. 1,959,823 Bạch Kim IV
83. 1,952,563 Bạch Kim III
84. 1,946,854 Bạc III
85. 1,942,192 -
86. 1,919,644 Bạch Kim IV
87. 1,916,782 Vàng II
88. 1,899,856 Bạch Kim II
89. 1,898,959 Bạch Kim IV
90. 1,861,229 Bạch Kim III
91. 1,854,930 Đồng II
92. 1,831,368 Thách Đấu
93. 1,823,817 Bạch Kim III
94. 1,823,638 ngọc lục bảo IV
95. 1,819,474 -
96. 1,819,263 Bạc I
97. 1,805,909 Bạch Kim IV
98. 1,804,164 -
99. 1,799,440 Vàng I
100. 1,793,253 -