Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,667,009 Bạc IV
2. 5,611,961 Bạc IV
3. 5,297,521 Bạch Kim I
4. 5,086,446 ngọc lục bảo IV
5. 4,350,224 Bạch Kim III
6. 3,884,623 Vàng IV
7. 3,822,042 ngọc lục bảo I
8. 3,646,773 ngọc lục bảo III
9. 3,472,239 Kim Cương II
10. 3,435,222 Kim Cương III
11. 3,427,135 Bạch Kim II
12. 3,388,492 -
13. 3,357,972 Vàng I
14. 3,209,273 Bạch Kim III
15. 3,163,581 Kim Cương IV
16. 3,142,943 Bạch Kim II
17. 3,116,329 ngọc lục bảo IV
18. 3,112,984 Bạc III
19. 3,104,534 Bạch Kim II
20. 3,035,771 -
21. 2,997,839 -
22. 2,911,254 -
23. 2,811,358 Bạch Kim II
24. 2,786,538 -
25. 2,774,297 Kim Cương III
26. 2,765,833 Vàng III
27. 2,737,915 Vàng II
28. 2,681,889 -
29. 2,679,878 Kim Cương II
30. 2,634,992 ngọc lục bảo III
31. 2,617,786 Vàng II
32. 2,611,645 ngọc lục bảo IV
33. 2,598,845 ngọc lục bảo IV
34. 2,539,706 -
35. 2,511,791 Cao Thủ
36. 2,508,204 Bạch Kim IV
37. 2,471,046 -
38. 2,447,076 Kim Cương II
39. 2,406,477 ngọc lục bảo III
40. 2,375,343 Bạc III
41. 2,333,850 Bạch Kim I
42. 2,313,277 Bạch Kim IV
43. 2,307,109 Bạc I
44. 2,290,230 -
45. 2,286,530 Đồng III
46. 2,235,147 Bạc II
47. 2,228,043 Kim Cương II
48. 2,214,625 Bạc II
49. 2,214,297 -
50. 2,214,158 Kim Cương I
51. 2,206,434 ngọc lục bảo III
52. 2,204,258 Bạch Kim IV
53. 2,195,715 Bạch Kim IV
54. 2,190,545 Bạc III
55. 2,183,916 ngọc lục bảo IV
56. 2,176,058 Vàng II
57. 2,151,806 Vàng III
58. 2,147,878 Vàng IV
59. 2,129,935 Kim Cương III
60. 2,114,337 Sắt II
61. 2,114,034 Bạch Kim II
62. 2,107,441 Kim Cương IV
63. 2,094,856 Bạc III
64. 2,093,835 ngọc lục bảo II
65. 2,090,070 Bạc II
66. 2,080,879 ngọc lục bảo I
67. 2,078,261 ngọc lục bảo IV
68. 2,058,702 Bạch Kim III
69. 2,056,836 Kim Cương IV
70. 2,047,056 -
71. 2,046,682 -
72. 2,038,636 Cao Thủ
73. 2,035,151 Bạc II
74. 2,030,627 Vàng IV
75. 2,007,991 ngọc lục bảo II
76. 2,005,543 Vàng III
77. 2,003,884 Kim Cương I
78. 1,987,378 Kim Cương I
79. 1,985,050 Kim Cương IV
80. 1,983,416 Bạc II
81. 1,976,508 Bạch Kim II
82. 1,975,463 -
83. 1,974,740 Cao Thủ
84. 1,974,148 Vàng II
85. 1,973,293 ngọc lục bảo I
86. 1,973,046 Bạch Kim III
87. 1,967,536 Bạc IV
88. 1,961,467 Bạch Kim IV
89. 1,947,112 -
90. 1,945,091 Vàng I
91. 1,940,577 Đồng III
92. 1,938,123 Bạch Kim I
93. 1,936,711 Bạch Kim IV
94. 1,930,222 Kim Cương II
95. 1,920,405 Kim Cương II
96. 1,916,023 Bạch Kim IV
97. 1,914,791 Bạc I
98. 1,913,906 Vàng II
99. 1,895,225 -
100. 1,882,714 Kim Cương IV