Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,519,468 Cao Thủ
2. 3,868,200 Cao Thủ
3. 3,808,937 Đại Cao Thủ
4. 3,757,994 ngọc lục bảo IV
5. 3,722,562 Kim Cương II
6. 3,348,208 Kim Cương II
7. 3,297,837 -
8. 3,245,238 Cao Thủ
9. 2,915,902 Bạc II
10. 2,813,388 ngọc lục bảo IV
11. 2,473,453 Kim Cương IV
12. 2,420,846 Bạch Kim IV
13. 2,401,400 -
14. 2,348,282 Bạch Kim III
15. 2,293,635 Bạch Kim IV
16. 2,278,690 -
17. 2,266,424 ngọc lục bảo I
18. 2,251,349 -
19. 2,188,524 ngọc lục bảo II
20. 2,184,795 ngọc lục bảo II
21. 2,126,197 ngọc lục bảo IV
22. 2,115,996 Đồng III
23. 2,094,020 Bạch Kim II
24. 2,089,892 Bạch Kim III
25. 2,051,444 Sắt II
26. 2,028,639 Bạch Kim IV
27. 2,010,989 ngọc lục bảo IV
28. 1,996,411 Kim Cương II
29. 1,973,137 Đại Cao Thủ
30. 1,932,234 -
31. 1,918,940 -
32. 1,854,930 -
33. 1,842,637 Bạch Kim IV
34. 1,836,840 Bạch Kim IV
35. 1,821,251 Kim Cương II
36. 1,802,395 -
37. 1,784,252 Bạch Kim IV
38. 1,757,389 ngọc lục bảo I
39. 1,746,611 Vàng II
40. 1,744,656 Bạch Kim II
41. 1,739,839 -
42. 1,732,708 ngọc lục bảo I
43. 1,718,314 Sắt III
44. 1,715,441 ngọc lục bảo IV
45. 1,682,625 ngọc lục bảo III
46. 1,680,534 Kim Cương I
47. 1,649,867 Kim Cương IV
48. 1,638,421 ngọc lục bảo I
49. 1,615,392 Bạch Kim III
50. 1,611,760 -
51. 1,610,293 Bạc II
52. 1,600,588 Kim Cương II
53. 1,599,368 Vàng IV
54. 1,599,188 Bạc I
55. 1,594,835 Bạch Kim I
56. 1,587,591 ngọc lục bảo II
57. 1,586,254 Cao Thủ
58. 1,550,181 Vàng II
59. 1,544,040 Đồng II
60. 1,537,346 -
61. 1,531,911 ngọc lục bảo III
62. 1,526,555 ngọc lục bảo II
63. 1,526,025 Bạch Kim III
64. 1,521,508 Vàng II
65. 1,515,197 ngọc lục bảo III
66. 1,512,155 Kim Cương IV
67. 1,502,520 Cao Thủ
68. 1,501,912 Kim Cương IV
69. 1,496,571 -
70. 1,493,133 Đồng III
71. 1,474,123 -
72. 1,471,501 Kim Cương I
73. 1,462,612 -
74. 1,461,975 Bạch Kim IV
75. 1,456,347 Bạch Kim III
76. 1,439,934 Bạch Kim III
77. 1,439,601 Vàng IV
78. 1,438,794 Đồng III
79. 1,433,058 Bạch Kim II
80. 1,431,609 Vàng III
81. 1,431,062 Bạc IV
82. 1,427,410 Kim Cương IV
83. 1,418,435 Bạc III
84. 1,408,517 Bạch Kim I
85. 1,406,643 Bạch Kim I
86. 1,398,317 Cao Thủ
87. 1,395,901 Bạch Kim IV
88. 1,390,015 Bạch Kim IV
89. 1,387,975 Kim Cương IV
90. 1,386,008 Bạch Kim III
91. 1,371,806 ngọc lục bảo I
92. 1,371,462 Kim Cương I
93. 1,368,287 -
94. 1,352,360 Bạc III
95. 1,350,307 Bạch Kim II
96. 1,348,833 -
97. 1,346,258 -
98. 1,342,973 -
99. 1,342,710 Bạc I
100. 1,333,063 Vàng I