Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,221,219 -
2. 2,079,614 -
3. 2,049,489 -
4. 1,732,945 ngọc lục bảo I
5. 1,615,184 Đồng II
6. 1,575,065 ngọc lục bảo II
7. 1,562,221 ngọc lục bảo IV
8. 1,516,335 Bạch Kim III
9. 1,439,808 -
10. 1,349,555 Bạch Kim I
11. 1,338,423 -
12. 1,229,578 ngọc lục bảo IV
13. 1,216,866 ngọc lục bảo II
14. 1,214,574 Sắt III
15. 1,206,039 Bạch Kim II
16. 1,187,329 Bạc III
17. 1,176,490 Bạc I
18. 1,156,536 Cao Thủ
19. 1,133,991 Vàng II
20. 1,132,334 -
21. 1,117,388 -
22. 1,097,689 -
23. 1,066,045 -
24. 1,058,912 -
25. 1,041,469 Bạc III
26. 1,035,255 -
27. 1,021,284 -
28. 1,012,272 ngọc lục bảo I
29. 992,240 Bạch Kim IV
30. 987,946 -
31. 980,256 ngọc lục bảo II
32. 978,353 Bạch Kim IV
33. 977,079 Bạc IV
34. 971,593 ngọc lục bảo III
35. 943,552 Bạch Kim III
36. 917,173 -
37. 905,520 Kim Cương IV
38. 892,785 -
39. 891,309 Sắt I
40. 877,370 Bạc IV
41. 876,116 -
42. 862,497 Bạc III
43. 862,302 -
44. 860,485 -
45. 851,211 Vàng III
46. 850,980 Đồng IV
47. 846,040 Bạc IV
48. 841,299 Bạc III
49. 840,517 Bạch Kim IV
50. 830,254 -
51. 830,057 Sắt III
52. 828,979 Vàng III
53. 812,167 Vàng IV
54. 801,188 ngọc lục bảo IV
55. 792,939 Bạch Kim III
56. 773,157 Bạc III
57. 769,142 Bạch Kim III
58. 757,442 Kim Cương III
59. 753,480 Kim Cương I
60. 746,103 ngọc lục bảo I
61. 745,517 -
62. 738,737 Vàng III
63. 737,797 Vàng IV
64. 735,143 Vàng II
65. 734,617 ngọc lục bảo I
66. 722,886 ngọc lục bảo IV
67. 714,707 Đồng III
68. 714,573 Bạch Kim II
69. 710,463 -
70. 705,993 Kim Cương IV
71. 699,920 Vàng III
72. 695,808 ngọc lục bảo II
73. 695,387 Đồng II
74. 694,461 Đồng IV
75. 690,288 -
76. 688,625 Đồng I
77. 684,947 Đồng II
78. 682,332 ngọc lục bảo IV
79. 679,319 Bạch Kim IV
80. 666,486 Bạc II
81. 666,345 Bạch Kim III
82. 665,630 Sắt III
83. 662,161 -
84. 658,347 Bạch Kim I
85. 657,814 Bạc IV
86. 654,637 Vàng II
87. 651,545 -
88. 651,084 Vàng IV
89. 648,144 -
90. 640,779 -
91. 636,151 -
92. 633,820 -
93. 630,074 Đồng III
94. 629,728 Bạch Kim IV
95. 628,966 -
96. 627,789 Đồng IV
97. 623,479 Bạch Kim II
98. 620,979 Sắt II
99. 617,134 Bạc I
100. 608,003 -