Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,399,987 Kim Cương II
2. 2,818,815 Kim Cương I
3. 2,210,834 Bạch Kim II
4. 2,099,076 ngọc lục bảo IV
5. 1,890,148 Kim Cương III
6. 1,639,143 Bạc II
7. 1,593,751 ngọc lục bảo IV
8. 1,568,402 Đồng III
9. 1,546,135 Kim Cương II
10. 1,539,469 ngọc lục bảo I
11. 1,539,294 Bạch Kim III
12. 1,521,071 ngọc lục bảo I
13. 1,508,556 Bạc IV
14. 1,501,408 Kim Cương I
15. 1,499,449 Đại Cao Thủ
16. 1,481,399 Kim Cương IV
17. 1,423,110 ngọc lục bảo I
18. 1,397,799 -
19. 1,345,407 ngọc lục bảo I
20. 1,322,812 ngọc lục bảo IV
21. 1,287,363 Vàng IV
22. 1,262,440 Bạch Kim I
23. 1,258,617 -
24. 1,254,866 -
25. 1,252,137 Kim Cương IV
26. 1,250,822 -
27. 1,212,077 Bạch Kim IV
28. 1,208,671 Bạch Kim IV
29. 1,200,763 Đồng I
30. 1,164,922 Kim Cương III
31. 1,164,788 Bạch Kim IV
32. 1,157,079 Cao Thủ
33. 1,151,309 Bạch Kim II
34. 1,146,497 Bạch Kim IV
35. 1,128,007 Vàng IV
36. 1,103,573 Sắt II
37. 1,077,778 Đại Cao Thủ
38. 1,072,724 Kim Cương IV
39. 1,060,791 -
40. 1,058,464 Bạch Kim II
41. 1,037,268 -
42. 1,007,231 Vàng III
43. 1,007,199 Vàng III
44. 1,005,840 Vàng III
45. 1,002,459 Sắt I
46. 973,807 Bạch Kim I
47. 973,806 Cao Thủ
48. 971,630 Đồng II
49. 968,825 Bạch Kim IV
50. 957,486 Sắt I
51. 951,851 Bạch Kim IV
52. 950,772 ngọc lục bảo II
53. 950,540 Bạc II
54. 946,607 Vàng III
55. 934,322 Cao Thủ
56. 928,455 Cao Thủ
57. 919,367 Vàng II
58. 907,312 ngọc lục bảo IV
59. 905,284 Vàng III
60. 903,243 ngọc lục bảo IV
61. 893,193 -
62. 890,895 Bạch Kim IV
63. 890,885 Bạch Kim III
64. 890,262 -
65. 890,190 ngọc lục bảo I
66. 889,075 Sắt II
67. 870,553 Bạc IV
68. 869,518 Bạch Kim IV
69. 863,798 ngọc lục bảo I
70. 856,807 Bạch Kim IV
71. 853,363 ngọc lục bảo II
72. 851,410 Vàng I
73. 848,129 -
74. 844,780 -
75. 825,860 Bạch Kim III
76. 824,615 Kim Cương I
77. 823,909 ngọc lục bảo I
78. 823,018 Đại Cao Thủ
79. 816,451 ngọc lục bảo IV
80. 814,970 Vàng III
81. 812,330 -
82. 806,725 ngọc lục bảo I
83. 806,486 Vàng II
84. 803,712 Kim Cương III
85. 803,482 Bạch Kim II
86. 802,134 Kim Cương IV
87. 799,820 Kim Cương IV
88. 795,261 Bạc IV
89. 791,803 Vàng II
90. 786,572 Bạc III
91. 776,527 Bạc IV
92. 774,637 ngọc lục bảo I
93. 770,754 Bạc II
94. 769,157 -
95. 768,290 Kim Cương III
96. 763,290 -
97. 758,596 -
98. 757,493 Đồng I
99. 751,222 Bạc II
100. 748,782 Vàng II