Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,090,670 Sắt I
2. 9,500,309 -
3. 7,911,882 Bạc IV
4. 7,790,929 Bạc IV
5. 7,684,515 Bạch Kim IV
6. 7,641,982 Đồng IV
7. 7,586,934 ngọc lục bảo II
8. 7,093,605 Đồng IV
9. 6,921,592 Bạch Kim IV
10. 6,502,343 Đồng II
11. 6,275,482 Bạch Kim II
12. 6,273,039 Bạc III
13. 6,175,470 Đồng II
14. 6,051,706 Bạch Kim IV
15. 6,035,568 -
16. 5,447,313 Sắt III
17. 4,741,523 ngọc lục bảo III
18. 4,645,806 -
19. 4,571,259 Bạch Kim IV
20. 4,424,063 Bạch Kim I
21. 4,380,631 Bạc II
22. 4,378,798 Đồng III
23. 4,302,468 Kim Cương III
24. 4,299,590 Sắt IV
25. 4,233,088 -
26. 4,226,640 -
27. 4,152,607 Đồng IV
28. 4,147,732 Đồng III
29. 4,121,089 Sắt IV
30. 4,115,383 -
31. 4,045,919 ngọc lục bảo III
32. 4,028,186 Bạch Kim III
33. 3,922,232 Bạch Kim IV
34. 3,910,005 Sắt II
35. 3,865,219 Bạc II
36. 3,837,668 -
37. 3,836,596 Sắt I
38. 3,821,727 Đồng IV
39. 3,765,184 Vàng I
40. 3,733,938 Vàng III
41. 3,708,750 Bạch Kim IV
42. 3,667,799 Vàng IV
43. 3,622,046 Đồng I
44. 3,611,535 -
45. 3,551,265 Bạc III
46. 3,500,671 Bạc IV
47. 3,483,035 Vàng II
48. 3,446,034 Đồng IV
49. 3,439,172 -
50. 3,432,356 Vàng IV
51. 3,402,501 Vàng III
52. 3,395,221 -
53. 3,373,430 Bạch Kim II
54. 3,368,053 Bạch Kim IV
55. 3,365,671 Bạc II
56. 3,361,880 Bạc IV
57. 3,350,679 Sắt IV
58. 3,347,654 -
59. 3,307,390 ngọc lục bảo IV
60. 3,284,692 Cao Thủ
61. 3,206,596 ngọc lục bảo III
62. 3,188,969 Bạc III
63. 3,160,641 ngọc lục bảo III
64. 3,148,481 Bạc II
65. 3,129,711 Sắt IV
66. 3,128,255 Vàng III
67. 3,127,347 -
68. 3,121,038 ngọc lục bảo IV
69. 3,099,859 Bạch Kim III
70. 3,070,652 Bạc II
71. 3,046,504 Đồng IV
72. 3,042,336 Bạch Kim IV
73. 3,030,833 -
74. 3,027,013 Bạc III
75. 3,014,703 Bạch Kim II
76. 2,995,767 ngọc lục bảo IV
77. 2,992,096 Sắt IV
78. 2,990,233 Bạch Kim IV
79. 2,968,247 Vàng IV
80. 2,964,854 -
81. 2,961,156 Bạch Kim IV
82. 2,953,466 Vàng I
83. 2,948,427 Vàng III
84. 2,928,404 Vàng IV
85. 2,919,464 Vàng II
86. 2,912,215 -
87. 2,911,105 Vàng IV
88. 2,902,838 Vàng II
89. 2,886,143 Bạch Kim II
90. 2,872,372 Đồng IV
91. 2,870,513 Vàng I
92. 2,848,829 Kim Cương IV
93. 2,803,738 Vàng II
94. 2,801,012 Vàng IV
95. 2,791,710 Bạc IV
96. 2,755,195 Bạch Kim IV
97. 2,734,043 Vàng III
98. 2,734,040 Bạc III
99. 2,689,151 -
100. 2,666,210 Bạch Kim IV