Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,400,232 Sắt II
2. 4,386,047 Vàng I
3. 3,723,459 Vàng I
4. 3,653,748 Vàng II
5. 3,090,256 Bạc III
6. 3,033,755 Vàng IV
7. 2,997,662 Vàng III
8. 2,965,486 Bạc II
9. 2,929,229 Bạc IV
10. 2,926,802 Bạch Kim IV
11. 2,893,825 -
12. 2,767,865 -
13. 2,548,530 Bạc II
14. 2,452,050 Kim Cương I
15. 2,386,923 Vàng IV
16. 2,380,155 ngọc lục bảo III
17. 2,333,618 Bạch Kim III
18. 2,332,401 Sắt IV
19. 2,299,795 Bạch Kim IV
20. 2,235,161 Vàng IV
21. 2,224,913 Bạch Kim IV
22. 2,199,652 -
23. 2,189,513 Vàng I
24. 2,135,489 Sắt I
25. 2,131,586 -
26. 2,123,111 Sắt I
27. 2,111,041 Cao Thủ
28. 2,107,905 ngọc lục bảo IV
29. 2,101,292 -
30. 2,096,302 ngọc lục bảo III
31. 2,080,690 Đồng IV
32. 2,072,261 Vàng III
33. 2,070,128 -
34. 2,069,942 Đồng III
35. 2,036,236 -
36. 2,028,897 Bạch Kim I
37. 2,026,519 Bạch Kim III
38. 2,012,116 ngọc lục bảo IV
39. 1,997,695 Vàng II
40. 1,994,026 Bạch Kim IV
41. 1,981,943 Bạch Kim IV
42. 1,973,878 Vàng I
43. 1,926,923 -
44. 1,923,639 Bạch Kim IV
45. 1,922,957 Đồng II
46. 1,921,534 Đồng IV
47. 1,919,112 -
48. 1,886,723 -
49. 1,878,696 Vàng IV
50. 1,863,951 Đồng II
51. 1,861,674 -
52. 1,860,292 Bạch Kim IV
53. 1,845,401 ngọc lục bảo IV
54. 1,843,357 Vàng IV
55. 1,841,909 Bạc IV
56. 1,831,898 Bạc II
57. 1,827,331 Bạc III
58. 1,810,883 Sắt III
59. 1,783,970 -
60. 1,763,190 Bạch Kim III
61. 1,758,624 ngọc lục bảo IV
62. 1,749,686 ngọc lục bảo II
63. 1,748,971 Đồng IV
64. 1,745,433 Đồng III
65. 1,741,030 ngọc lục bảo IV
66. 1,737,718 Bạc I
67. 1,728,792 Bạch Kim III
68. 1,719,560 -
69. 1,715,793 Đồng I
70. 1,713,866 -
71. 1,699,771 Bạc IV
72. 1,694,348 Kim Cương I
73. 1,692,358 Bạc III
74. 1,690,621 ngọc lục bảo III
75. 1,690,046 Sắt III
76. 1,685,513 Bạc II
77. 1,681,680 Đồng III
78. 1,677,475 Vàng III
79. 1,669,075 Đồng III
80. 1,655,874 Bạc II
81. 1,655,414 -
82. 1,648,431 Đồng IV
83. 1,641,207 ngọc lục bảo IV
84. 1,635,857 ngọc lục bảo I
85. 1,634,227 Đồng I
86. 1,631,127 ngọc lục bảo IV
87. 1,620,772 Đồng I
88. 1,613,562 Vàng IV
89. 1,602,094 Vàng IV
90. 1,581,552 -
91. 1,574,019 -
92. 1,573,018 -
93. 1,564,742 ngọc lục bảo IV
94. 1,559,835 Bạc II
95. 1,558,408 ngọc lục bảo IV
96. 1,554,200 -
97. 1,552,040 ngọc lục bảo II
98. 1,551,978 Đồng IV
99. 1,527,586 Bạch Kim II
100. 1,523,636 -