Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,919,205 Bạc IV
2. 1,441,511 Bạch Kim IV
3. 1,329,943 -
4. 1,303,975 Bạc IV
5. 1,293,178 Vàng II
6. 1,287,262 Đồng IV
7. 1,156,983 -
8. 1,117,122 Bạc II
9. 1,090,775 Sắt III
10. 1,068,797 Bạch Kim I
11. 1,036,842 Vàng IV
12. 989,946 Bạc II
13. 939,923 Vàng IV
14. 925,843 Bạch Kim IV
15. 925,643 Vàng III
16. 890,200 Vàng II
17. 881,231 Kim Cương III
18. 875,919 Bạch Kim I
19. 873,278 Đồng I
20. 872,504 -
21. 865,994 Bạc III
22. 849,114 Vàng III
23. 824,880 Bạch Kim III
24. 798,213 Vàng IV
25. 776,957 Bạc III
26. 775,767 Bạc II
27. 772,124 ngọc lục bảo IV
28. 747,570 Bạc IV
29. 743,490 Vàng IV
30. 740,437 Sắt III
31. 734,789 Bạc IV
32. 727,664 Vàng II
33. 713,770 -
34. 708,834 Sắt I
35. 685,732 Vàng IV
36. 678,271 Bạch Kim IV
37. 675,374 Bạc IV
38. 672,227 Đồng I
39. 664,733 Vàng IV
40. 662,306 Vàng III
41. 646,488 Vàng IV
42. 643,604 Đồng IV
43. 628,937 Bạch Kim I
44. 613,119 Bạc IV
45. 611,953 Vàng II
46. 594,177 -
47. 589,768 -
48. 589,479 Sắt IV
49. 582,332 ngọc lục bảo I
50. 582,271 Bạch Kim IV
51. 562,095 -
52. 548,713 Sắt IV
53. 543,031 Vàng III
54. 540,313 Vàng II
55. 531,738 ngọc lục bảo IV
56. 515,485 Bạch Kim IV
57. 513,081 -
58. 509,634 Bạch Kim IV
59. 507,306 Vàng IV
60. 499,471 Kim Cương III
61. 499,398 Vàng IV
62. 498,198 Bạc I
63. 497,067 Bạch Kim III
64. 496,551 Bạc IV
65. 496,503 Vàng II
66. 482,608 Đồng III
67. 482,305 Bạc IV
68. 479,540 Vàng IV
69. 467,921 Bạc IV
70. 466,209 Bạc I
71. 462,948 -
72. 459,163 Bạch Kim I
73. 452,804 ngọc lục bảo I
74. 444,019 Vàng III
75. 440,085 -
76. 439,152 Vàng IV
77. 434,807 Bạch Kim IV
78. 434,662 Đồng III
79. 429,627 Vàng IV
80. 429,617 Vàng III
81. 421,399 Sắt I
82. 419,938 Đồng III
83. 419,858 Sắt I
84. 415,536 Vàng IV
85. 405,718 Bạc I
86. 402,776 Đồng II
87. 396,719 Bạc II
88. 396,474 Vàng IV
89. 396,204 Đồng I
90. 391,097 Đồng III
91. 388,438 -
92. 383,617 -
93. 380,435 Vàng III
94. 375,915 Bạc IV
95. 375,610 Vàng III
96. 374,388 Bạc II
97. 374,369 -
98. 369,909 Bạc IV
99. 367,832 Vàng IV
100. 365,796 Kim Cương IV