Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,252,507 Bạch Kim I
2. 3,282,644 Đồng IV
3. 3,233,428 Bạch Kim I
4. 3,184,063 Vàng IV
5. 3,131,519 Đại Cao Thủ
6. 3,105,067 Kim Cương I
7. 2,999,547 Vàng III
8. 2,840,809 Bạch Kim II
9. 2,786,988 Kim Cương IV
10. 2,668,313 Bạc I
11. 2,638,063 ngọc lục bảo IV
12. 2,519,641 ngọc lục bảo IV
13. 2,483,345 -
14. 2,412,630 ngọc lục bảo IV
15. 2,347,637 -
16. 2,309,071 Bạc I
17. 2,278,167 -
18. 2,269,570 -
19. 2,263,426 ngọc lục bảo I
20. 2,241,464 Kim Cương IV
21. 2,138,763 Vàng IV
22. 2,118,167 -
23. 2,059,691 -
24. 2,030,588 Vàng IV
25. 1,973,042 ngọc lục bảo I
26. 1,940,886 Kim Cương II
27. 1,928,242 ngọc lục bảo III
28. 1,914,624 Kim Cương III
29. 1,880,351 Kim Cương I
30. 1,813,713 ngọc lục bảo IV
31. 1,773,504 ngọc lục bảo IV
32. 1,771,784 ngọc lục bảo I
33. 1,720,247 Bạch Kim IV
34. 1,711,556 -
35. 1,700,355 Kim Cương II
36. 1,664,180 -
37. 1,657,516 ngọc lục bảo II
38. 1,652,905 -
39. 1,605,457 Bạc IV
40. 1,581,464 Vàng II
41. 1,574,586 Bạch Kim IV
42. 1,538,198 -
43. 1,520,170 ngọc lục bảo IV
44. 1,496,458 Vàng II
45. 1,492,360 ngọc lục bảo IV
46. 1,480,909 Bạch Kim I
47. 1,462,552 -
48. 1,424,192 Bạc IV
49. 1,418,791 ngọc lục bảo IV
50. 1,417,006 Bạch Kim III
51. 1,416,939 Sắt III
52. 1,400,491 -
53. 1,395,808 Kim Cương IV
54. 1,390,139 Vàng III
55. 1,375,783 ngọc lục bảo IV
56. 1,346,274 ngọc lục bảo IV
57. 1,329,172 -
58. 1,321,780 -
59. 1,301,960 Bạch Kim IV
60. 1,301,396 Kim Cương I
61. 1,300,497 -
62. 1,299,146 Bạch Kim II
63. 1,288,348 Cao Thủ
64. 1,288,218 ngọc lục bảo IV
65. 1,284,106 -
66. 1,284,026 Bạch Kim IV
67. 1,281,714 Bạc IV
68. 1,276,430 -
69. 1,272,040 -
70. 1,267,880 -
71. 1,267,572 ngọc lục bảo II
72. 1,264,409 -
73. 1,261,082 Vàng III
74. 1,258,916 Vàng III
75. 1,258,026 Bạch Kim II
76. 1,256,660 -
77. 1,255,016 Bạch Kim III
78. 1,248,830 Bạch Kim II
79. 1,247,228 Bạc IV
80. 1,243,809 ngọc lục bảo I
81. 1,236,869 ngọc lục bảo III
82. 1,233,650 Cao Thủ
83. 1,233,449 Vàng II
84. 1,224,127 -
85. 1,215,258 Bạch Kim I
86. 1,214,718 -
87. 1,210,213 Đồng III
88. 1,208,070 -
89. 1,197,990 -
90. 1,196,620 Kim Cương III
91. 1,189,992 ngọc lục bảo III
92. 1,181,448 -
93. 1,179,705 -
94. 1,178,830 -
95. 1,177,868 -
96. 1,169,765 Đồng II
97. 1,168,079 -
98. 1,164,301 Sắt I
99. 1,153,423 Sắt I
100. 1,152,009 -