Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,153,079 Vàng IV
2. 5,910,740 Kim Cương IV
3. 5,176,021 Đại Cao Thủ
4. 4,386,900 Bạch Kim I
5. 4,344,794 Cao Thủ
6. 4,240,226 ngọc lục bảo IV
7. 4,187,001 Kim Cương IV
8. 3,895,054 Vàng IV
9. 3,793,249 -
10. 3,628,098 -
11. 3,471,094 Cao Thủ
12. 3,384,745 Vàng IV
13. 3,341,942 Kim Cương II
14. 3,304,825 Kim Cương I
15. 3,292,816 Đồng III
16. 3,287,971 Bạc IV
17. 3,259,870 Cao Thủ
18. 3,231,902 Kim Cương IV
19. 3,186,694 -
20. 3,154,841 Bạc IV
21. 3,147,266 ngọc lục bảo I
22. 3,072,530 Cao Thủ
23. 3,061,660 Bạc II
24. 3,048,993 ngọc lục bảo I
25. 3,041,735 -
26. 3,039,911 ngọc lục bảo III
27. 3,023,141 ngọc lục bảo I
28. 2,984,415 Bạch Kim II
29. 2,977,818 ngọc lục bảo IV
30. 2,964,098 ngọc lục bảo IV
31. 2,834,001 Bạc II
32. 2,795,333 Kim Cương I
33. 2,790,145 ngọc lục bảo I
34. 2,787,038 Bạch Kim III
35. 2,758,027 Bạch Kim IV
36. 2,754,250 Cao Thủ
37. 2,739,960 Cao Thủ
38. 2,731,528 Kim Cương IV
39. 2,711,108 Đồng I
40. 2,659,879 Cao Thủ
41. 2,656,652 Vàng IV
42. 2,643,520 Bạch Kim II
43. 2,634,477 Cao Thủ
44. 2,609,764 ngọc lục bảo IV
45. 2,604,368 ngọc lục bảo I
46. 2,592,515 Kim Cương I
47. 2,553,174 Bạch Kim III
48. 2,512,864 -
49. 2,417,073 Bạc II
50. 2,339,632 -
51. 2,323,130 -
52. 2,318,131 Kim Cương I
53. 2,283,130 Bạch Kim III
54. 2,274,296 ngọc lục bảo IV
55. 2,239,408 ngọc lục bảo II
56. 2,238,676 ngọc lục bảo I
57. 2,223,298 Kim Cương II
58. 2,195,335 ngọc lục bảo IV
59. 2,174,309 Kim Cương IV
60. 2,162,952 Bạch Kim IV
61. 2,155,007 Kim Cương III
62. 2,134,486 Vàng IV
63. 2,131,546 Bạc IV
64. 2,122,975 Vàng IV
65. 2,110,336 Kim Cương II
66. 2,103,142 Đồng II
67. 2,102,624 ngọc lục bảo III
68. 2,098,431 -
69. 2,088,604 -
70. 2,085,048 -
71. 2,039,919 -
72. 2,019,675 Kim Cương II
73. 1,979,295 ngọc lục bảo III
74. 1,974,817 Cao Thủ
75. 1,973,871 Bạch Kim IV
76. 1,973,837 ngọc lục bảo I
77. 1,952,953 -
78. 1,946,506 Bạch Kim II
79. 1,938,495 Cao Thủ
80. 1,920,437 Kim Cương III
81. 1,917,588 Cao Thủ
82. 1,915,050 Kim Cương II
83. 1,905,430 Cao Thủ
84. 1,902,231 -
85. 1,894,571 Đồng IV
86. 1,890,618 Vàng II
87. 1,890,409 Bạch Kim II
88. 1,877,521 -
89. 1,862,118 ngọc lục bảo I
90. 1,860,303 Bạc II
91. 1,858,774 Vàng I
92. 1,849,627 ngọc lục bảo I
93. 1,842,168 Vàng I
94. 1,839,774 Kim Cương III
95. 1,829,479 -
96. 1,827,778 Kim Cương I
97. 1,825,510 ngọc lục bảo III
98. 1,817,235 ngọc lục bảo II
99. 1,811,593 -
100. 1,801,169 ngọc lục bảo IV