Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,460,058 Vàng II
2. 3,443,973 -
3. 2,482,390 Đồng III
4. 2,462,861 Kim Cương III
5. 2,411,249 -
6. 2,191,473 Kim Cương IV
7. 2,076,855 Vàng IV
8. 1,769,428 -
9. 1,743,434 -
10. 1,691,226 Bạch Kim II
11. 1,677,318 -
12. 1,616,692 Bạch Kim III
13. 1,584,377 Vàng IV
14. 1,579,873 -
15. 1,567,399 Bạc IV
16. 1,529,558 ngọc lục bảo I
17. 1,509,270 Bạch Kim III
18. 1,437,586 -
19. 1,425,954 -
20. 1,401,146 ngọc lục bảo II
21. 1,323,713 Đồng III
22. 1,320,992 Đồng I
23. 1,246,255 -
24. 1,245,487 Bạch Kim I
25. 1,228,030 -
26. 1,151,868 Bạc III
27. 1,118,184 Bạc III
28. 1,115,916 Bạch Kim IV
29. 1,105,330 Vàng IV
30. 1,104,145 -
31. 1,089,158 Vàng III
32. 1,053,667 Vàng III
33. 1,039,808 Bạch Kim II
34. 1,011,131 Bạch Kim IV
35. 978,261 Kim Cương II
36. 969,654 Bạc III
37. 968,025 -
38. 947,742 Đồng III
39. 941,654 -
40. 926,641 Bạch Kim IV
41. 904,459 Vàng I
42. 901,900 Kim Cương IV
43. 891,240 Bạc III
44. 876,188 Bạch Kim III
45. 875,263 Cao Thủ
46. 874,834 -
47. 874,116 Vàng III
48. 848,079 Bạch Kim II
49. 846,729 Bạch Kim III
50. 841,123 Đồng II
51. 834,723 -
52. 834,544 Bạch Kim IV
53. 828,103 ngọc lục bảo II
54. 824,635 Bạch Kim III
55. 812,168 Vàng IV
56. 807,327 -
57. 806,876 Vàng IV
58. 801,102 ngọc lục bảo II
59. 795,032 Bạch Kim I
60. 792,761 Sắt IV
61. 785,490 Bạc I
62. 767,045 Kim Cương IV
63. 764,518 Bạch Kim IV
64. 760,640 ngọc lục bảo IV
65. 756,125 Bạc II
66. 751,130 -
67. 750,622 Bạch Kim IV
68. 748,407 -
69. 740,683 -
70. 727,885 Sắt II
71. 721,614 Bạch Kim III
72. 721,040 -
73. 711,637 Bạch Kim III
74. 705,801 Vàng IV
75. 704,509 -
76. 703,172 ngọc lục bảo IV
77. 697,198 -
78. 692,574 Vàng II
79. 687,431 -
80. 684,930 -
81. 680,648 -
82. 679,546 ngọc lục bảo III
83. 679,395 Kim Cương IV
84. 670,230 -
85. 669,958 -
86. 666,903 ngọc lục bảo III
87. 666,620 Bạch Kim III
88. 665,833 Bạc II
89. 663,278 Đồng II
90. 663,130 Kim Cương IV
91. 661,146 -
92. 651,972 Vàng I
93. 651,600 -
94. 650,936 Sắt III
95. 646,758 Kim Cương I
96. 645,339 Đồng III
97. 643,712 -
98. 643,528 -
99. 642,809 -
100. 642,612 -