Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,408,536 -
2. 6,304,062 ngọc lục bảo III
3. 4,581,365 -
4. 3,732,232 Đồng IV
5. 3,674,620 -
6. 3,582,541 -
7. 3,268,986 -
8. 3,265,761 -
9. 2,994,896 -
10. 2,810,700 Vàng II
11. 2,467,869 -
12. 2,301,443 Bạc I
13. 2,201,252 ngọc lục bảo IV
14. 2,184,109 ngọc lục bảo II
15. 2,157,838 Kim Cương III
16. 2,118,225 Vàng III
17. 2,092,326 -
18. 2,049,037 Sắt II
19. 2,043,558 -
20. 2,027,965 ngọc lục bảo IV
21. 1,998,318 Bạc III
22. 1,910,702 -
23. 1,886,202 ngọc lục bảo IV
24. 1,839,281 Kim Cương II
25. 1,818,197 -
26. 1,791,551 -
27. 1,789,394 -
28. 1,780,976 ngọc lục bảo II
29. 1,753,990 Vàng II
30. 1,740,532 Bạch Kim IV
31. 1,732,258 Bạch Kim III
32. 1,722,137 ngọc lục bảo I
33. 1,702,791 -
34. 1,688,761 -
35. 1,685,685 Vàng II
36. 1,660,671 -
37. 1,642,992 -
38. 1,631,176 Đồng III
39. 1,596,694 Bạch Kim IV
40. 1,582,026 Vàng IV
41. 1,556,239 -
42. 1,555,467 -
43. 1,550,863 Kim Cương II
44. 1,501,295 Vàng I
45. 1,480,390 -
46. 1,476,788 Vàng II
47. 1,458,666 Kim Cương III
48. 1,452,856 Kim Cương II
49. 1,448,070 Vàng I
50. 1,445,416 ngọc lục bảo II
51. 1,440,355 Bạc II
52. 1,397,403 Bạc I
53. 1,392,844 -
54. 1,357,859 -
55. 1,331,716 Bạch Kim IV
56. 1,328,155 Vàng II
57. 1,318,933 Bạch Kim IV
58. 1,315,140 -
59. 1,306,264 Bạc II
60. 1,289,947 ngọc lục bảo III
61. 1,282,746 -
62. 1,278,041 -
63. 1,262,649 -
64. 1,253,635 Bạch Kim I
65. 1,239,937 -
66. 1,222,875 -
67. 1,221,294 Bạch Kim II
68. 1,201,221 -
69. 1,192,962 -
70. 1,191,626 -
71. 1,186,940 -
72. 1,184,837 Bạch Kim IV
73. 1,176,782 ngọc lục bảo II
74. 1,173,891 Kim Cương I
75. 1,171,426 -
76. 1,171,148 -
77. 1,170,458 ngọc lục bảo IV
78. 1,167,349 -
79. 1,138,736 -
80. 1,133,214 Bạch Kim I
81. 1,122,540 Kim Cương I
82. 1,120,401 ngọc lục bảo III
83. 1,114,457 Bạch Kim I
84. 1,108,682 ngọc lục bảo II
85. 1,106,495 -
86. 1,103,574 -
87. 1,102,686 Kim Cương I
88. 1,093,923 -
89. 1,092,038 Bạc I
90. 1,083,274 -
91. 1,078,288 -
92. 1,072,309 Đồng III
93. 1,067,600 -
94. 1,066,373 Bạc IV
95. 1,049,160 ngọc lục bảo I
96. 1,046,054 Bạc IV
97. 1,036,520 -
98. 1,028,960 Đồng III
99. 1,024,247 -
100. 1,023,910 Vàng III