Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,664,367 Vàng III
2. 1,573,384 Bạch Kim IV
3. 1,489,014 Cao Thủ
4. 1,445,871 -
5. 1,271,174 Bạc I
6. 1,255,730 Cao Thủ
7. 1,173,081 Vàng IV
8. 1,143,902 Bạc IV
9. 1,131,411 ngọc lục bảo IV
10. 1,107,989 Đồng I
11. 1,002,605 -
12. 983,645 Vàng II
13. 950,604 ngọc lục bảo III
14. 930,196 Vàng II
15. 893,467 -
16. 864,319 Bạch Kim II
17. 852,570 Vàng IV
18. 811,749 Bạc III
19. 800,738 Thách Đấu
20. 786,187 Vàng III
21. 784,040 ngọc lục bảo IV
22. 780,587 Vàng II
23. 768,363 -
24. 754,123 Bạch Kim III
25. 752,531 ngọc lục bảo III
26. 750,615 Bạch Kim I
27. 736,999 Cao Thủ
28. 731,557 -
29. 717,067 Bạc II
30. 706,849 ngọc lục bảo IV
31. 704,767 Bạch Kim IV
32. 698,899 Bạch Kim IV
33. 677,148 Vàng I
34. 675,603 ngọc lục bảo IV
35. 673,082 Vàng IV
36. 667,929 Bạch Kim III
37. 663,903 Vàng I
38. 662,134 Sắt I
39. 659,013 Cao Thủ
40. 650,829 Sắt II
41. 649,541 Kim Cương I
42. 641,568 Bạc I
43. 629,065 Vàng IV
44. 623,073 Đồng III
45. 603,801 Vàng IV
46. 599,844 Kim Cương II
47. 599,317 Bạc IV
48. 594,036 Bạc III
49. 589,673 Bạc III
50. 585,130 Vàng II
51. 584,788 Bạch Kim IV
52. 577,093 Bạc II
53. 576,627 Vàng IV
54. 575,285 Đồng III
55. 571,897 Bạch Kim III
56. 571,558 ngọc lục bảo IV
57. 566,710 -
58. 556,083 Vàng IV
59. 554,758 Bạch Kim IV
60. 551,958 ngọc lục bảo III
61. 550,089 Vàng I
62. 543,556 ngọc lục bảo IV
63. 542,894 ngọc lục bảo IV
64. 530,469 -
65. 520,535 Vàng II
66. 509,546 Kim Cương III
67. 508,956 Vàng II
68. 506,195 ngọc lục bảo I
69. 504,779 Kim Cương II
70. 501,421 ngọc lục bảo IV
71. 501,419 Vàng III
72. 500,048 Kim Cương IV
73. 492,273 Bạc III
74. 478,906 Bạch Kim II
75. 477,628 Sắt II
76. 477,365 Bạch Kim II
77. 475,313 Bạch Kim IV
78. 472,323 Vàng IV
79. 469,229 Bạch Kim IV
80. 466,406 Bạch Kim III
81. 461,955 Đồng I
82. 459,119 ngọc lục bảo III
83. 458,664 Bạc II
84. 458,274 Đại Cao Thủ
85. 457,941 Bạch Kim IV
86. 457,344 Bạch Kim II
87. 453,852 Bạch Kim II
88. 453,019 Vàng III
89. 451,296 Bạc II
90. 450,959 Bạch Kim II
91. 448,794 Vàng II
92. 445,276 -
93. 444,751 Cao Thủ
94. 441,868 Bạch Kim II
95. 440,656 Kim Cương IV
96. 440,431 ngọc lục bảo I
97. 434,888 Bạc IV
98. 434,266 ngọc lục bảo II
99. 433,863 Bạc II
100. 433,116 Kim Cương III