Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,807,253 ngọc lục bảo IV
2. 1,691,558 Bạch Kim IV
3. 1,158,035 Vàng II
4. 1,004,706 Kim Cương III
5. 962,340 ngọc lục bảo I
6. 952,602 ngọc lục bảo III
7. 849,305 ngọc lục bảo IV
8. 787,745 Bạch Kim II
9. 753,331 Bạch Kim III
10. 642,124 Đồng II
11. 606,905 Bạch Kim IV
12. 603,791 Bạch Kim IV
13. 583,507 Vàng III
14. 519,193 Bạch Kim I
15. 516,775 Bạc IV
16. 512,698 Thách Đấu
17. 496,862 Bạch Kim II
18. 495,094 Vàng III
19. 493,350 ngọc lục bảo III
20. 493,350 ngọc lục bảo III
21. 492,035 Cao Thủ
22. 480,896 ngọc lục bảo III
23. 469,649 -
24. 459,970 Kim Cương I
25. 454,176 Vàng IV
26. 426,913 Bạc I
27. 426,052 Bạch Kim IV
28. 425,706 Bạch Kim II
29. 424,458 Bạc II
30. 404,618 Đại Cao Thủ
31. 403,171 -
32. 396,916 Bạch Kim III
33. 391,223 Kim Cương IV
34. 375,882 ngọc lục bảo I
35. 350,423 ngọc lục bảo III
36. 348,422 Bạch Kim IV
37. 347,741 Bạch Kim III
38. 345,279 Bạc III
39. 344,884 Kim Cương IV
40. 344,783 -
41. 344,400 -
42. 339,819 -
43. 337,553 Bạch Kim IV
44. 336,901 Kim Cương IV
45. 335,080 Bạch Kim IV
46. 331,466 Bạc I
47. 329,699 Vàng I
48. 323,329 Kim Cương IV
49. 322,636 Bạc I
50. 319,468 Bạc III
51. 316,520 ngọc lục bảo IV
52. 316,317 ngọc lục bảo I
53. 315,693 ngọc lục bảo I
54. 310,265 ngọc lục bảo IV
55. 310,105 Bạc IV
56. 302,395 Bạch Kim II
57. 297,939 Bạch Kim III
58. 296,517 ngọc lục bảo III
59. 295,763 Bạch Kim I
60. 294,737 Bạc III
61. 293,157 -
62. 292,173 ngọc lục bảo IV
63. 292,152 Bạch Kim IV
64. 291,943 Kim Cương II
65. 290,203 Bạch Kim I
66. 287,547 Đồng III
67. 287,526 Vàng IV
68. 287,221 Bạc IV
69. 286,716 -
70. 286,372 Kim Cương II
71. 285,407 ngọc lục bảo II
72. 283,140 -
73. 278,374 Kim Cương III
74. 273,674 Đồng II
75. 270,308 ngọc lục bảo III
76. 269,191 Sắt I
77. 267,867 Kim Cương I
78. 264,544 ngọc lục bảo IV
79. 262,577 Vàng II
80. 261,204 Vàng IV
81. 260,840 Sắt II
82. 258,960 Bạch Kim IV
83. 258,077 ngọc lục bảo II
84. 257,816 Kim Cương IV
85. 257,793 -
86. 256,862 Bạc IV
87. 254,895 -
88. 254,162 Bạc IV
89. 250,384 Vàng II
90. 249,798 -
91. 245,016 Kim Cương IV
92. 242,424 ngọc lục bảo IV
93. 241,514 Đồng II
94. 241,059 ngọc lục bảo I
95. 239,103 ngọc lục bảo II
96. 236,996 -
97. 235,939 Bạch Kim IV
98. 235,857 Vàng I
99. 235,159 Bạch Kim I
100. 233,188 ngọc lục bảo IV