Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,294,767 Vàng IV
2. 5,031,970 Vàng III
3. 4,142,961 ngọc lục bảo III
4. 3,950,015 Vàng II
5. 3,623,366 -
6. 3,463,696 Bạch Kim IV
7. 3,456,457 Vàng II
8. 3,349,680 ngọc lục bảo I
9. 3,041,911 Vàng II
10. 3,008,392 Đồng III
11. 2,886,676 ngọc lục bảo III
12. 2,860,199 Sắt III
13. 2,704,790 -
14. 2,664,259 Bạc II
15. 2,651,040 -
16. 2,618,639 Bạc I
17. 2,514,693 Vàng II
18. 2,439,157 -
19. 2,429,477 Vàng IV
20. 2,426,693 -
21. 2,343,715 Vàng III
22. 2,331,348 -
23. 2,319,381 -
24. 2,228,478 Vàng IV
25. 2,211,296 Đồng III
26. 2,149,059 Bạc IV
27. 2,148,412 -
28. 2,115,086 ngọc lục bảo III
29. 2,104,609 Vàng IV
30. 2,088,509 ngọc lục bảo IV
31. 2,079,311 -
32. 1,999,856 -
33. 1,939,755 Vàng IV
34. 1,850,242 -
35. 1,847,324 Vàng I
36. 1,803,493 ngọc lục bảo IV
37. 1,797,868 -
38. 1,787,337 ngọc lục bảo IV
39. 1,784,914 Vàng I
40. 1,756,714 Sắt I
41. 1,751,917 -
42. 1,729,339 Sắt III
43. 1,720,335 -
44. 1,706,906 -
45. 1,705,801 Kim Cương III
46. 1,676,567 Vàng IV
47. 1,657,258 -
48. 1,633,633 -
49. 1,627,257 Bạc II
50. 1,620,311 Bạch Kim II
51. 1,583,381 -
52. 1,577,744 ngọc lục bảo III
53. 1,553,493 -
54. 1,486,932 -
55. 1,479,784 -
56. 1,473,857 -
57. 1,469,772 Đồng III
58. 1,467,241 Đồng I
59. 1,463,919 ngọc lục bảo IV
60. 1,462,721 -
61. 1,440,952 -
62. 1,414,453 -
63. 1,407,839 -
64. 1,393,850 Bạch Kim II
65. 1,391,159 Đồng I
66. 1,386,811 Bạch Kim III
67. 1,382,491 Vàng IV
68. 1,356,942 Vàng III
69. 1,356,554 Bạc II
70. 1,351,037 Bạch Kim IV
71. 1,348,292 Bạc III
72. 1,347,280 Bạch Kim IV
73. 1,341,971 ngọc lục bảo III
74. 1,326,790 -
75. 1,303,281 Đồng IV
76. 1,300,877 Đồng III
77. 1,298,584 Đồng IV
78. 1,289,851 ngọc lục bảo III
79. 1,286,869 Bạch Kim IV
80. 1,283,758 Bạch Kim II
81. 1,282,116 Kim Cương I
82. 1,274,874 -
83. 1,273,308 Bạch Kim III
84. 1,270,203 Bạch Kim IV
85. 1,261,016 Bạch Kim III
86. 1,259,566 -
87. 1,251,842 -
88. 1,251,275 -
89. 1,245,067 ngọc lục bảo II
90. 1,231,562 -
91. 1,214,599 Đồng II
92. 1,206,506 Vàng I
93. 1,188,161 Bạch Kim I
94. 1,186,746 Vàng II
95. 1,184,020 Bạch Kim I
96. 1,179,945 Vàng I
97. 1,172,287 Đồng II
98. 1,172,043 -
99. 1,163,916 Bạc III
100. 1,161,966 Đồng IV