Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,132,131 Cao Thủ
2. 6,507,475 Kim Cương IV
3. 3,997,767 Cao Thủ
4. 3,940,039 -
5. 3,828,723 Vàng IV
6. 3,800,426 ngọc lục bảo IV
7. 3,547,964 Cao Thủ
8. 3,330,309 Kim Cương IV
9. 3,139,538 -
10. 3,100,824 Kim Cương I
11. 3,043,587 Cao Thủ
12. 2,989,385 ngọc lục bảo II
13. 2,939,677 Kim Cương I
14. 2,892,263 Cao Thủ
15. 2,889,951 Kim Cương III
16. 2,881,610 Cao Thủ
17. 2,794,911 Kim Cương I
18. 2,785,823 Cao Thủ
19. 2,773,375 Bạch Kim III
20. 2,771,190 Cao Thủ
21. 2,749,392 ngọc lục bảo IV
22. 2,725,679 -
23. 2,722,613 Kim Cương IV
24. 2,697,467 Thách Đấu
25. 2,695,808 Kim Cương III
26. 2,663,112 Kim Cương III
27. 2,650,964 Bạch Kim IV
28. 2,610,945 Cao Thủ
29. 2,506,244 Cao Thủ
30. 2,428,666 Cao Thủ
31. 2,401,148 Kim Cương IV
32. 2,389,631 Kim Cương IV
33. 2,359,984 Bạc I
34. 2,357,533 Kim Cương II
35. 2,341,499 Cao Thủ
36. 2,317,917 Kim Cương III
37. 2,272,303 Cao Thủ
38. 2,240,301 Cao Thủ
39. 2,230,235 Kim Cương II
40. 2,224,993 Bạch Kim IV
41. 2,219,722 Bạch Kim II
42. 2,204,828 Bạch Kim IV
43. 2,204,346 Bạch Kim II
44. 2,194,334 Bạc II
45. 2,181,350 Kim Cương III
46. 2,174,786 Cao Thủ
47. 2,168,647 ngọc lục bảo I
48. 2,165,176 Bạch Kim I
49. 2,164,215 Bạch Kim IV
50. 2,138,044 Kim Cương I
51. 2,135,490 ngọc lục bảo IV
52. 2,124,839 Vàng III
53. 2,122,270 Kim Cương IV
54. 2,108,274 Kim Cương IV
55. 2,102,916 ngọc lục bảo II
56. 2,099,896 Vàng IV
57. 2,097,469 Bạch Kim II
58. 2,095,368 Đồng II
59. 2,073,946 ngọc lục bảo I
60. 2,032,032 ngọc lục bảo II
61. 1,998,796 Cao Thủ
62. 1,998,180 Kim Cương I
63. 1,989,191 ngọc lục bảo IV
64. 1,984,298 ngọc lục bảo III
65. 1,981,098 ngọc lục bảo I
66. 1,979,628 ngọc lục bảo IV
67. 1,968,403 Cao Thủ
68. 1,963,237 Kim Cương I
69. 1,956,850 ngọc lục bảo I
70. 1,949,271 Bạch Kim II
71. 1,921,168 Vàng I
72. 1,899,884 Bạch Kim IV
73. 1,897,644 Cao Thủ
74. 1,897,072 -
75. 1,886,935 ngọc lục bảo I
76. 1,886,378 Kim Cương IV
77. 1,880,710 ngọc lục bảo II
78. 1,870,754 -
79. 1,864,500 Cao Thủ
80. 1,863,814 ngọc lục bảo IV
81. 1,863,342 Bạch Kim III
82. 1,849,361 Kim Cương IV
83. 1,841,313 ngọc lục bảo II
84. 1,836,747 Bạch Kim I
85. 1,834,271 ngọc lục bảo III
86. 1,826,611 ngọc lục bảo IV
87. 1,817,977 Kim Cương I
88. 1,814,725 ngọc lục bảo III
89. 1,807,620 Kim Cương IV
90. 1,799,383 ngọc lục bảo I
91. 1,797,785 ngọc lục bảo II
92. 1,778,196 ngọc lục bảo III
93. 1,777,124 Đại Cao Thủ
94. 1,776,090 Vàng IV
95. 1,772,813 Bạch Kim III
96. 1,772,687 ngọc lục bảo I
97. 1,769,203 Kim Cương IV
98. 1,767,247 Cao Thủ
99. 1,766,971 -
100. 1,764,017 ngọc lục bảo IV