Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,262,853 Đồng I
2. 2,155,343 Vàng I
3. 1,971,311 ngọc lục bảo IV
4. 1,961,105 -
5. 1,880,463 Đồng II
6. 1,861,498 Kim Cương II
7. 1,837,952 Cao Thủ
8. 1,753,561 Bạc IV
9. 1,449,134 Bạch Kim IV
10. 1,388,538 Vàng I
11. 1,337,340 -
12. 1,281,182 Kim Cương III
13. 1,265,781 Bạc I
14. 1,245,976 -
15. 1,214,162 ngọc lục bảo IV
16. 1,201,823 ngọc lục bảo III
17. 1,161,802 Vàng IV
18. 1,141,003 -
19. 1,140,438 ngọc lục bảo II
20. 1,127,475 ngọc lục bảo IV
21. 1,115,665 Bạch Kim IV
22. 1,075,690 Vàng IV
23. 1,053,371 Đồng IV
24. 1,049,013 Bạch Kim III
25. 1,031,699 Bạch Kim III
26. 1,027,875 Kim Cương I
27. 1,010,106 -
28. 941,517 Bạc III
29. 938,094 -
30. 910,313 -
31. 907,154 Bạch Kim III
32. 902,151 Bạc I
33. 901,010 ngọc lục bảo I
34. 893,626 Bạch Kim II
35. 884,491 ngọc lục bảo II
36. 879,580 -
37. 876,126 -
38. 872,956 ngọc lục bảo IV
39. 872,908 -
40. 844,508 ngọc lục bảo III
41. 843,869 -
42. 838,338 Bạch Kim II
43. 823,588 Bạch Kim IV
44. 815,829 ngọc lục bảo I
45. 805,002 Bạch Kim I
46. 802,438 Kim Cương IV
47. 799,340 Bạch Kim II
48. 798,957 Cao Thủ
49. 798,571 ngọc lục bảo I
50. 797,164 ngọc lục bảo IV
51. 792,983 Đồng II
52. 780,083 Đồng IV
53. 773,529 Vàng II
54. 755,586 Vàng I
55. 754,517 Bạc II
56. 746,712 Bạch Kim II
57. 746,397 ngọc lục bảo III
58. 741,669 Vàng III
59. 738,680 Vàng III
60. 732,599 -
61. 729,626 ngọc lục bảo IV
62. 728,846 -
63. 723,064 Bạch Kim IV
64. 721,833 Đồng I
65. 719,746 Đồng II
66. 712,360 Đồng IV
67. 709,282 Bạc IV
68. 696,401 Bạch Kim III
69. 696,149 -
70. 695,703 -
71. 693,672 ngọc lục bảo III
72. 687,583 Vàng III
73. 687,271 ngọc lục bảo I
74. 686,236 Vàng IV
75. 686,005 -
76. 671,530 Đồng IV
77. 670,973 Đồng III
78. 667,696 Vàng IV
79. 662,365 -
80. 653,852 Bạch Kim IV
81. 653,158 Bạch Kim IV
82. 651,899 Kim Cương I
83. 649,453 Bạch Kim III
84. 630,956 Bạch Kim I
85. 630,649 -
86. 630,421 ngọc lục bảo IV
87. 625,503 Cao Thủ
88. 625,229 Vàng IV
89. 620,833 Sắt III
90. 612,867 Sắt III
91. 604,825 -
92. 601,152 Bạc II
93. 599,745 -
94. 590,319 ngọc lục bảo I
95. 588,178 Đồng IV
96. 587,975 -
97. 583,890 Bạch Kim IV
98. 580,479 Bạc III
99. 580,456 Vàng II
100. 580,288 -